WESS-Thiết bị đo mức(Model: LEV100 Series)

2
309
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

 

WESS LEV-100 sử dụng công nghệ siêu âm tiên tiến để đo mức chất lỏng hoặc chất rắn trong nhiều ứng dụng khác nhau với độ chính xác và độ tin cậy cao.

LEV-100 Series cung cấp 2 bộ điều khiển và các loại cảm biến để phù hợp với hầu hết các lĩnh vực.

 Do muc chat long
WESS LEV‐100 ultrasonic level meter utilizes enhanced ultrasonic technology to measure liquid or solid level in various applications with superior accuracy and reliability. The instrument continuously provides the user with important information which includes numeric & graphic screens representing the distance to medium level, an echo profile image to ensure correct configuration during commissioning and saved data analysis for maximum 400days. 
 LEV100 series offer two types of controllers and various types of sensors to suit for most field requirements. Its isolated electric design enables fit‐and‐forget performance.
TÍNH NĂNG:
  • Đo liên tục.
  • Đo kênh đôi hoặc đơn.
  • Max 400 ngày Logging và Trend.
  • Dùng cho nhiều loại cảm biến khác nhau.
  • Lọc tín hiệu tự động (ASF).
  • Chùm sóng siêu âm góc hẹp (4 độ).
ỨNG DỤNG
  • Nước và nước thải
  • Hoá dầu
  • Nhà máy lọc dầu
  • Thực phẩm và nước giải khát
  • Điện hạt nhân
 BỘ ĐIỀU KHIỂN/XỬ LÝ:
LEV100-S/D
Do muc chat long LEV 100
Có 2 bộ điều khiển LEV100-S và LEV100-D.
S=Single, D=Double.
LEV100-S
Dải đo                           0 ~ 10m, 0~15m
Độ phân giải                1mm
Độ chính xác                +/- 0.25% của dải đo.
Đo xung                       5~25times/sec
Hiển thị                        Graphic LCD
                                    (Mức, khoảng cách, nhiệt độ, Echo Amp, thời gian, dòng ra, Trend)
Nhiệt độ hoạt động      -20 ~ 70°C
Đầu ra
       Tín hiệu dòng:         4~20mA,   nom. Load 250Ω(load range : 100 ~ 750Ω)
       Ngõ ra Rơ le:          3 SPDT(5A, 250VAC) 
       Tín hiệu số :            Optional RS232C or RS485(Optional)
Nguồn cung cấp:
       Tiêu chuẩn :           100 ~ 240V AC, 50~60Hz, ≤6W
       Tuỳ chọn :              20~30V DC 
Vật liệu chế tạo:          Thân: nhựa ABS
                                    Nắp : Polycarbonate
Sensor Control            1 Point
Kích thước                   231(W) x 185(L) x 120(H)mm
Khối lượng                  1 kg
Mức bảo vệ                  IP65
Lưu trữ                        Maximum 400 days Data logging & Trend
Chứng chỉ                     CE
LEV100‐D (Controller‐1, Sensor‐2)
Dải đo                           0 ~ 10m, 0~15m
Độ phân giải                1mm
Độ chính xác                +/- 0.25% của dải đo.
Đo xung                        5~25times/sec
Hiển thị                        Graphic LCD
                                    Mức(Mức chênh lệch), Khoảng cách, Nhiệt độ, mA, thời gian thực
Nhiệt độ hoạt động      -20 ~ 70°C
Đầu ra
       Tín hiệu dòng:         2 kênh 4~20mA,   nom. Load 250Ω(load range : 100 ~ 750Ω)
       Ngõ ra Rơ le:          1 SPDT(5A, 250VAC) 
       Tín hiệu số :            Optional RS232C or RS485(Optional)
Nguồn cung cấp:
       Tiêu chuẩn :           100 ~ 240V AC, 50~60Hz, ≤6W
       Tuỳ chọn :              20~30V DC 
Vật liệu chế tạo:          Thân: nhựa ABS
                                    Nắp : Polycarbonate
Sensor Control            2 Point
Kích thước                  235(W) x 185(L) x 119(H)mm
Khối lượng                  1 kg
Mức bảo vệ                  IP65
Lưu trữ                        Maximum 400 days Data logging & Trend
Chứng chỉ                    CE
CẢM BIẾN
 S4‐10 Series 
Dải đo          0 ~ 10m 
Vùng chết    30cm 
Vật liệu              
        S4-10P   Thân Sensor: Clean PVC, Đầu siêu âm: Teflon facing 
        S4-10S   Thân & đầu Sensor: S.S.316 
        S4-10T   Thân & đầu Sensor: Teflon 
Mounting Thread       1” PF Thread 
Chiều dài cáp nối      10m(33ft)Standard 
                                  Max. 100m extensible on request 
Nhiệt độ hoạt động   -20 ~ 70°C 
Góc chùm sóng         4 độ
Tần số                       53KHz 
Khối lượng               0.7kg (PVC, Teflon), 1.2kg(S.S.316) 
Cấp bảo vệ               IP68
 S4‐15 Series 
Dải đo                      0 ~ 15m(gồm vùng chết) 
Vùng chết                50cm 
Vật liệu              
        S4-10P   Thân Sensor: Clean PVC, Đầu siêu âm: Teflon facing 
        S4-10S   Thân & đầu Sensor: S.S.316 
        S4-10T   Thân & đầu Sensor: Teflon 
Mounting Thread       1” PF Thread 
Chiều dài cáp nối      10m(33ft)Standard 
                                  Max. 100m extensible on request 
Nhiệt độ hoạt động   -20 ~ 70°C 
Góc chùm sóng         4 độ
Tần số                       53KHz 
Khối lượng               1.0kg (PVC, Teflon), 1.5kg(S.S.316) 
Cấp bảo vệ               IP68

Resource & Download

Lưu ý: Nếu một thiết bị nào đó không được liệt kê ở đây, điều đó không có nghĩa rằng chúng tôi không hỗ trợ được bạn về thiết bị đó. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết danh sách đầy đủ về thiết bị mà chúng tôi có thể hỗ trợ và cung cấp.
INO: Bán, Báo giá, tư vấn mua sắm và cung cấp, tư vấn sản phẩm thay thế; tương đương, hướng dẫn sử dụng, giá…VNĐ, …USD info@ino.com.vn | INO Sales: 028 73000184 | WESS-Thiết bị đo mức(Model: LEV100 Series).