BRAND |
ORDER CODE |
NAME OF MATERIAL |
VIETNAMESE NAME |
|
1 – POCKET THERMOMETERS |
||||
AOIP VIET NAM |
PN6515 |
Waterproof pocket thermometer Pt100 |
Máy đo nhiệt độ bỏ túi (RTD sensor PT100) |
|
AOIP VIET NAM |
TM6602 |
Thermocouple KTJRSLN thermometer with memory accuracy 0,02% |
Máy đo nhiệt độ cầm tay (Thermocouple Sensor KTJRSLN) |
|
AOIP VIET NAM |
|
RTD thermometer with memory accuracy 0,02% |
Máy đo nhiệt độ cầm tay(RTD Sensor) |
|
AOIP VIET NAM |
TM6630 |
Thermocouple KTJRSLN and RTDthermometer with memory accuracy 0,02% |
Máy đo nhiệt độ cầm tay (Thermocouple và RTD sensor) |
|
2 – POCKET TEMPERATURE TESTERS/CALIBRATORS |
||||
AOIP VIET NAM |
|
Thermocouple KTJRSLN calibrator with memory accuracy 0,02% |
Thiết bị hiệu chuẩn cảm biến nhiệt độ Thermocouple cầm tay |
|
AOIP VIET NAM |
TC 6622 |
RTD calibrator with memory accuracy 0,02% |
Thiết bị hiệu chuẩn cảm biến nhiệt độ RTD cầm tay |
|
Accessories |
Phụ kiện |
|||
AOIP VIET NAM |
|
Male compensated plug type T |
Đầu nối Thermocouple loại T |
|
AOIP VIET NAM |
ER 48145-140 |
Male compensated plug type J |
Đầu nối Thermocouple loại J |
|
AOIP VIET NAM |
ER 48145-150 |
Male compensated plug type S |
Đầu nối Thermocouple loại S |
|
AOIP VIET NAM |
ER 48145-160 |
Male compensated plug type K |
Đầu nối Thermocouple loại K |
|
AOIP VIET NAM |
ACC-A-R |
Male compensated plug type LNRBEUC or D |
Đầu nối Thermocouple loại LNRBEUC hoặc D |
|
AOIP VIET NAM |
ER 48351-005 |
Male plug for Pt100 ohms (old generation) |
Đầu nối RTD Pt100 đực |
|
AOIP VIET NAM |
ER 48351-205 |
Female plug for Pt100 ohms (old generation) |
Đầu nối RTD Pt100 cái |
|
AOIP VIET NAM |
ER 48457-000 |
Circular 4 wires plug (New generation of test tools) |
Đầu cắm đo điện trở 4 dây |
|
AOIP VIET NAM |
AC6907 |
Batteries + charger kit, 9V (Old generation) |
Pin, xạc cho máy đo nhiệt độ cầm tay |
|
AOIP VIET NAM |
AC6908 |
Soft carrying case for pocket instruments |
Bao đựng mềm cho thiết bị bỏ túi |
|
AOIP VIET NAM |
ACL514 |
Connexion plug for PN6514 |
Phụ kiện kết nối cho máy đo nhiệt độ bỏ túi PN6514 |
|
AOIP VIET NAM |
ACL114 |
Carrying case for waterproof thermometer |
Hộp đựng cho máy đo nhiệt độ bỏ túi |
|
AOIP VIET NAM |
AN6011 |
Charger +batteries for new pocket line |
Xạc và pin cho dòng thiết bị bỏ túi |
|
AOIP VIET NAM |
ACL290-01 |
Soft carrying case for PJ 6541 PJ 6542, PJ 6551,PJ 6552 |
Bao đựng mềm |
|
AOIP VIET NAM |
ACL290-02 |
Belt clip and strap for PJ 6541 PJ 6542, PJ 6551,PJ 6552 |
Dây đeo |
|
AOIP VIET NAM |
ACL290-03 |
pressure sensor for PJ 6541 PJ 6542, PJ 6551,PJ 6552 |
Cảm biến áp suất |
|
AOIP VIET NAM |
ER 49519-000 |
USB cable Mini B for new generation of test tools |
Cáp kết nối USB cho các thiết bị cầm tay |
|
Software |
Phần mềm |
|||
AOIP VIET NAM |
DATACAL TCTM |
Software for newPockets generation. Supplied with USB cable |
||
AOIP VIET NAM |
LICDatacal |
Datacal Licence (supplied without USB cable) |
||
Probes for pockets instruments |
||||
AOIP VIET NAM |
S101 |
Pt100 environment sensor |
Cảm biến nhiệt độ PT100 đo hiện trường |
|
AOIP VIET NAM |
S102 |
Pt100 immersion sensor |
Cảm biến nhiệt độ PT100 đo phòng Lab |
|
AOIP VIET NAM |
S103 |
Flexible housing sensor |
Phụ kiện kết nối cảm biến nhiệt độ |
|
AOIP VIET NAM |
S104 |
Waterproof sensor |
Phụ kiện bảo vệ cảm biến nhiệt độ |
|
AOIP VIET NAM |
S105 |
Waterproof penetration sensor |
Phụ kiện chống thấm, chống nước bảo vệ cảm biến nhiệt độ |
|
AOIP VIET NAM |
S101D |
Pt100 environment sensor for new pocket line |
||
AOIP VIET NAM |
S102D |
Pt100 immersion sensor for new pocket line |
||
AOIP VIET NAM |
T101 |
Flexible type K sensor |
||
AOIP VIET NAM |
T102 |
Rigid K type sensor |
||
AOIP VIET NAM |
T104 |
Soft K sensor |
||
AOIP VIET NAM |
T105 |
Penetration K sensor |
||
AOIP VIET NAM |
T106 |
Surface K sensor |
||
AOIP VIET NAM |
T703A |
Surface temp. sensor K couple |
||
AOIP VIET NAM |
T704 |
Surface K sensor + springplate |
||
|
3 – PROCESS AND FREQUENCY CALIBRATORS |
|||
AOIP VIET NAM |
CP 6632 |
Pocket V, mA calibrator high accuracy with ramps and steps simulation |
Thiết bị hiệu chuẩn tần số và tín hiệu xử lí dạng áp, dòng |
|
AOIP VIET NAM |
|
Frequency calibrator |
Thiết bị hiệu chuẩn tần số |
|
AOIP VIET NAM |
CMF656-2 |
Frequency calibrator + loop calibrator |
Thiết bị hiệu chuẩn tần số và cấp nguồn loop back |
|
Accessories |
Phụ kiện |
|||
AOIP VIET NAM |
AC6907 |
Batteries + charger kit, 9V |
Pin + Xạc |
|
AOIP VIET NAM |
AC6908 |
Soft carrying case for pocket instruments |
Bao đựng |
|
AOIP VIET NAM |
AN6011 |
Charger +batteries for new pocket line |
Pin + Xạc |
|
AOIP VIET NAM |
ACL290-01 |
Soft carrying casefor PJ 6541 PJ 6542, PJ 6551,PJ 6552, HM20xS, HM20xD, CMF656 |
Bao đựng mềm |
|
AOIP VIET NAM |
ACL290-02 |
Belt clip for PJ 6541 PJ 6542, PJ 6551,PJ 6552, HM20xS, HM20xD, CMF656 |
Dây đeo |
|
AOIP VIET NAM |
ACL290-03 |
External pressure sensor for PJ 6541 PJ 6542, PJ 6551,PJ 6552, HM20xS, HM20xD, CMF656 |
Cảm biến áp suất mở rộng |
|
AOIP VIET NAM |
ACL290-04 |
Data logging upgrade&RS232 lead for PJ 6541 PJ 6542, PJ 6551,PJ 6552, HM20xS, HM20xD, CMF656 |
Cáp kết nối |
|
AOIP VIET NAM |
ACL290-05 |
NIMh batteries with charger for PJ 6541 PJ 6542, PJ 6551,PJ 6552, HM20xS, HM20xD, CMF656 |
Pin Niken + Xạc |
|
5 – TESTERS / CALIBRATORS |
||||
AOIP VIET NAM |
|
Multifonction tester calibrator with "easyconnect" system |
Thiết bị lấy mẫu, hiệu chuẩn đa chức năng CALYS 50 |
|
AOIP VIET NAM |
CALYS 75 |
Multifonction tester calibrator with "easyconnect" system memory inside |
Thiết bị lấy mẫu, hiệu chuẩn đa chức năng CALYS 75 |
|
AOIP VIET NAM |
CALYS 100 |
Accurate Multifonction tester calibrator with "easyconnect" system memory inside |
Thiết bị lấy mẫu, hiệu chuẩn đa chức năng CALYS 100 |
|
AOIP VIET NAM |
CALYS 150 |
Accurate Multifonction tester calibrator with "easyconnect" system memory inside and Hart protocol |
Thiết bị lấy mẫu, hiệu chuẩn đa chức năng CALYS 150 |
|
AOIP VIET NAM |
CALYS 150 AMS2750D |
Accurate Multifonction tester calibrator with "easyconnect" system memory inside and Hart protocol delivred with calibration certificate in accirdance with AMS2750D |
Thiết bị lấy mẫu, hiệu chuẩn đa chức năng CALYS 150 phù hợp với chứng chỉ AMS2750D |
|
AOIP VIET NAM |
|
Accurate temperature tester calibrator with "easyconnect" system memory inside and Hart protocol , dual input channel |
Thiết bị đo và hiệu chuẩn nhiệt độ tương thích với chuẩn Hart, 2 kênh inpun |
|
AOIP VIET NAM |
CALYS 20 |
Accurate tester calibrator, RS232 (Desk version) |
Thiết bị hiệu chuẩn chính xác (model để bản) |
|
Accessories |
Phụ kiện |
|||
AOIP VIET NAM |
ACL9311 |
Set of 6 measuring cables with removable crocodile clips |
6 cặp dây nối và kẹp đo |
|
AOIP VIET NAM |
ACL333 |
Pressure digital transmitter with adapter 232/485 for Calys 10 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất cho Model CALYS 10 |
|
AOIP VIET NAM |
ACL433 |
Pressure digital transmitter with adapter 232/485 for CALYS 75/100/150 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất cho Models 75/100/150 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5875 |
Cable RS232 9/9p female for CMU |
Cáp kết nối cái RS232 9 pin cho CMU |
|
AOIP VIET NAM |
AN5884 |
Rack mounting kit for rack installation (T2 box type) |
Phụ kiện kết nối lắp đặt cố định |
|
AOIP VIET NAM |
AN6050 |
Transport case for Calys 50, 75, 100, 150 |
Hộp đựng thiết bị đo CALYS 50, 75, 100 và 150 |
|
AOIP VIET NAM |
ER 49504-000 |
USB link for Calys 50, 75, 100 and 150 |
Cáp kết nối USB CALYS 50, 75, 100 và 150 |
|
AOIP VIET NAM |
ACL500 |
Hart Modem for Calys150 |
Moderm kết nối Hart cho model CALYS 150 |
|
AOIP VIET NAM |
ACL600 |
Calys150's link for dry blocks and baths |
Cáp kết nối tín hiệu cho bể hiệu chuẩn nhiệt độ, nguồn nhiệt, hợp bộ tạo nhiệt… |
|
Software |
Phần Mềm |
|||
AOIP VIET NAM |
DATACAL |
Software for new Calys generation. Supplied with USB cable |
Phần mềm hiệu chuẩn cho dòng thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ |
|
AOIP VIET NAM |
LICDatacal |
Datacal Licence (supplied without USB cable) |
Bản quyền phần mềm xem và truy xuất dữ liệu |
|
6 – ATEX ONSITE TESTERS CALIBRATORS |
||||
|
||||
AOIP VIET NAM |
Calys 60 IS |
Multifonction tester calibrator with "easyconnect" system memory inside ATEX |
Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng phù hợp tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX Model CALYS 60 IS |
|
AOIP VIET NAM |
Calys 80 IS |
Accurate Multifonction tester calibrator with "easyconnect" system memory inside ATEX |
Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng phù hợp tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX CALYS 80 IS |
|
AOIP VIET NAM |
Calys 120 IS |
Accurate Multifonction tester calibrator with "easyconnect" system memory inside and Hart protocol ATEX |
Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng phù hợp tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX CALYS 120 IS |
|
AOIP VIET NAM |
Calys 80P IS |
Pressure signal calibrator (includes one internal pressure sensor) ATEX |
Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng phù hợp tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX CALYS 80P IS |
|
AOIP VIET NAM |
Calys 60P |
Pressure signal calibrator (includes one internal pressure sensor) |
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất hiện trường (bao gồm cảm biến áp suất tích hợp bên trong) Model CALYS 60P |
|
AOIP VIET NAM |
Calys 80P |
Pressure signal calibrator (includes one internal pressure sensor) |
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất hiện trường (bao gồm cảm biến áp suất tích hợp bên trong) Model CALYS 80P |
|
INTERNAL PRESSURE SENSOR FOR CALYS 60P-80-120 |
||||
AOIP VIET NAM |
IPM000100G |
internal pressure sensor -100/100 mbars gauge |
Cảm biến áp suất -100/100 mbar (Pressure gauge -100 ÷ +100 mbar) |
|
AOIP VIET NAM |
IPM000500G |
internal pressure sensor -500/500 mbars gauge |
Cảm biến áp suất -500/500 mbar (Pressure gauge -500 ÷ 500mbar) |
|
AOIP VIET NAM |
IPM002000G |
internal pressure sensor -0,95/2 bar gauge |
Cảm biến áp suất 0,92/2 bar (Pressure gauge -1 ÷ 2 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
IPM007000G |
internal pressure sensor -0,95/7 bar gauge |
Cảm biến áp suất -0,95/7 bar (Pressure gauge -1 ÷ 7 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
IPM020000G |
internal pressure sensor -0,95/20 bar gauge |
Cảm biến áp suất -0,95/20 bar (Pressure gauge -1÷ 20 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
IPM002000A |
internal pressure sensor 0-2 bar absolute |
Cảm biến áp suất 0 ÷ 2 bar (Pressure gauge 0 ÷ 2 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
IPM0200000A |
internal pressure sensor -0-20bar absolute |
Cảm biến áp suất 0 ÷ 20 bar (Pressure gauge 0 ÷ 20 bar) |
|
Accessories |
||||
EXTERNAL PRESSURE SENSOR FOR CALYS 60P-80-120 |
||||
AOIP VIET NAM |
EPM000100G |
External pressure sensor -100/100 mbars Gauge |
Cảm biến áp suất mở rộng -100/100 mbar (Pressure gauge -100 ÷ +100 mbar) |
|
AOIP VIET NAM |
EPM000500G |
External pressure sensor -500/500 mabr Gauge |
Cảm biến áp suất mở rộng -500/500 mbar (Pressure gauge -500 ÷ 500mbar) |
|
AOIP VIET NAM |
EPM001000G |
External pressure sensor -0,95/1 bar Gauge |
Cảm biến áp suất mở rộng 0,95/1 bar (Pressure gauge -1 ÷ 1 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
EPM002000G |
External pressure sensor -0,95/2 bar Gauge |
Cảm biến áp suất -0,95/2 bar (Pressure gauge -1 ÷ 2 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
EPM007000G |
External pressure sensor -0,95/7 bar Gauge |
Cảm biến áp suất -0,95/7 bar (Pressure gauge -1÷ 20 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
EPM200000G |
External pressure sensor -0,95/20 bar Gauge |
Cảm biến áp suất -0,95/20 bar (Pressure gauge -1÷ 20 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
EPM035000G |
External pressure sensor 0/35 bar Gauge |
Cảm biến áp suất 0/35 Bar (Presure Gauge 0 ÷ 35 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
EPM070000G |
External pressure sensor 0/70 bar Gauge |
Cảm biến áp suất 0 ÷ 70 bar (Presure gauge 0 ÷ 70 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
EPM150000G |
External pressure sensor 0/150 bar Gauge |
Cảm biến áp suất 0-150 bar (presure gauge 0 ÷ 150 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
EPM350000G |
External pressure sensor 0/350 bar Gauge |
Cảm biến áp suất 0 – 350 bar (presure Gauge 0 ÷ 350 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
EPM700000G |
External pressure sensor 0/700 bar Gauge |
Cảm biến áp suất 0 – 700 bar (Presure Gauge 0 -700 bar) |
|
AOIP VIET NAM |
EPM002000A |
External pressure sensor 0/2 bar absolute |
Cảm biến áp suất tuyệt đối 0 -2 bar |
|
AOIP VIET NAM |
EPM020000A |
External pressure sensor 0/20 bar absolute |
Cảm biến áp suất tuyệt đối 0 -20 bar |
|
7 -BENCH TOP HIGH PRECISION TESTERS CALIBRATORS |
||||
AOIP VIET NAM |
Calys 1000 |
High tester calibrator accuracy 0,02% with battery |
Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng với độ chính xác và tốc độ lấy mẫu cao CALYS 1000 |
|
AOIP VIET NAM |
Calys 1200 |
High tester calibrator accuracy 0,01% with battery |
Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng với độ chính xác và tốc độ lấy mẫu cao CALYS 1200 |
|
AOIP VIET NAM |
Calys 1500 |
High tester calibrator accuracy 0,005% with battery |
Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng với độ chính xác và tốc độ lấy mẫu cao CALYS 1500 |
|
AOIP VIET NAM |
|
High tester calibrator accuracy 0,02% with battery , pressure option, in satndrad with leather case |
Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng với độ chính xác và tốc độ lấy mẫu cao CALYS 1000P |
|
AOIP VIET NAM |
Calys 1200P |
High tester calibrator accuracy 0,01% with battery pressure option, in satndrad with leather case |
Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng với độ chính xác và tốc độ lấy mẫu cao CALYS 1200P |
|
AOIP VIET NAM |
Calys 1500P |
High tester calibrator accuracy 0,005% with battery pressure option, in satndrad with leather case |
Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng với độ chính xác và tốc độ lấy mẫu cao CALYS 1500P |
|
Optional pressure sensors for CALYS serie 1000P |
||||
AOIP VIET NAM |
IPM-2-20-G |
Dual sensor 2 Bar & 20 Bar |
Cảm biến áp suất kép 2 & 20 bar |
|
AOIP VIET NAM |
IPM-05-20-G |
Dual sensor 500 mBar & 20 Bar |
Cảm biến áp suất kép 500mBar & 20 Bar |
|
AOIP VIET NAM |
IPM-2-00-G |
Single sensor 2 Bar |
Cảm biến áp suất 2 bar |
|
AOIP VIET NAM |
IPM-20-00-G |
Single sensor 20 Bar |
Cảm biến áp suất 20 Bar |
|
AOIP VIET NAM |
IPM-2-2-G |
Dual sensor differential 2 Bar |
Cảm biến chênh áp 2 Bar |
|
AOIP VIET NAM |
IPM-20-20-G |
Dual sensor differential 20 Bar |
Cảm biến đo chênh áp 20 Bar |
|
AOIP VIET NAM |
IPM-2-20-A |
Dual sensor 2 Bar & 20 Bar Absolute |
Cảm biến áp suất kép 2 bar và 20 Bar áp suất tuyệt đối |
|
AOIP VIET NAM |
IPM-2-00-A |
Single sensor 2 Bar Absolute |
Cảm biến áp suất tuyệt đối 2 bar |
|
AOIP VIET NAM |
IPM-20-00-A |
Single sensor 20 Bar Absolute |
Cảm biến áp suất tuyệt đôi 20 Bar |
|
AOIP VIET NAM |
IPM-2-2-A |
Dual sensor differential 2 Bar Absolute |
Cảm biến đo chênh áp tuyệt đối 2 bar |
|
AOIP VIET NAM |
IPM-20-20-A |
Dual sensor differential 20 Bar Absolute |
Cảm biến đo chênh áp tuyệt đối 20 bar |
|
AOIP VIET NAM |
iP-0-20-P |
Built in 0 to 20 Bar pressure pump |
Bơm tạo áp suất 0 -20 bar (Tích hợp) |
|
AOIP VIET NAM |
iP-0-20-PV |
Built in -0,8 to 20 Bar pressure & vacuum |
Bơm tạo áp suất & chân không -0.8 đến 20 bar (Tích hợp) |
|
AOIP VIET NAM |
EP-0-20 |
External -0,8 to 2 Bar pressure pump |
Bơm tạo áp suất -0.8 tới 2 bar |
|
AOIP VIET NAM |
EP-0-40 |
External -0,95 to 40 Bar pressure pump |
Bơm tạo áp suất -0.95 tới 40 bar |
|
AOIP VIET NAM |
EP-0-350 |
External 350 Bar Oil pressure pump |
Bơm tạo áp suất dầu 350 bar |
|
AOIP VIET NAM |
EP-0-700 |
External 700 Bar Oil pressure pump |
Bơm tạo áp suất dầu 700 bar |
|
Accessories |
||||
AOIP VIET NAM |
BB880038 |
Soft carrying case for benchtop instruments |
Túi đựng, hôm đựng cho thiết bị để bản |
|
AOIP VIET NAM |
BSP_KIT |
BSP kit each kit includes 1×1/8" BSPM et 1×1/4" BSPM |
Phụ kiện kết nối BSP |
|
AOIP VIET NAM |
NPT_KIT |
NPT kit each kit includes 1×1/8" NPTM et 1×1/4" NPTM |
Phụ kiện kết nối NPT |
|
AOIP VIET NAM |
EPM035000G |
External pressure sensor 0/35 bar Gauge |
Cảm biến áp suất mở rộng 0/35Bar |
|
AOIP VIET NAM |
EPM070000G |
External pressure sensor 0/70 bar Gauge |
Cảm biến áp suất mở rộng 0/70Bar |
|
AOIP VIET NAM |
EPM150000G |
External pressure sensor 0/150 bar Gauge |
Cảm biến áp suất mở rộng 0/150Bar |
|
AOIP VIET NAM |
EPM700000G |
External pressure sensor 0/700 bar Gauge |
Cảm biến áp suất mở rộng 0/700Bar |
|
8 – HIGH PRECISION TESTERS CALIBRATORS |
||||
AOIP VIET NAM |
|
High accuracy tester calibrator |
||
AOIP VIET NAM |
PJ6301-2 |
High accuracy tester calibrator + battery |
||
AOIP VIET NAM |
PJ6301-3 |
High accuracy tester calibrator + IEEE |
||
AOIP VIET NAM |
PJ6301-4 |
High accuracy tester calibrator + IEEE + batt. |
||
Accessories |
||||
AOIP VIET NAM |
AN6901 |
Soft carrying case for benchtop instruments |
||
AOIP VIET NAM |
AN5836 |
IEEE cable (2m) |
||
AOIP VIET NAM |
AN5875 |
RS232 9p F cable (OM21/22) |
||
AOIP VIET NAM |
AN5883 |
Bracket mounting for panel installation (T2 box type) |
||
AOIP VIET NAM |
AN5884 |
Rack mounting kit for rack installation (T2 box type) |
||
AOIP VIET NAM |
LCL301-OFA |
PC software English software (available downloading from our web site) |
||
9 – HIGH PRECISION THERMOMETERS CALIBRATORS |
||||
AOIP VIET NAM |
|
High precision thermometer 2 channels, RS232 |
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ 2 kênh, RS232, độ chính xác và tốc độ lấy mẫu cao, dạng để bàn PHP601 |
|
AOIP VIET NAM |
PHP601-2 |
High precision thermometer 2 channels, RS232, battery |
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ 2 kênh, RS232, độ chính xác và tốc độ lấy mẫu cao, dạng để bàn+Pin PHP601 |
|
AOIP VIET NAM |
|
High precision thermometer 2 channels, RS232, IEEE |
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ 2 kênh,GPIB, RS232, độ chính xác và tốc độ lấy mẫu cao, dạng để bàn PHP601 |
|
AOIP VIET NAM |
PHP601-4 |
High precision thermometer 2 channels, RS232, IEEE, battery |
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ 2 kênh, GRIB,độ chính xác và tốc độ lấy mẫu cao, dạng để bàn+Pin PHP601 |
|
AOIP VIET NAM |
|
High precision thermometer 2 RTD Channels , RS232 |
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ 2 kênh RTD, kết nối RS232 PHP602 |
|
AOIP VIET NAM |
PHP 602-2 |
High precision thermometer 2 RTD Channels, RS232, battery |
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ 2 kênh RTD, kết nối RS232 PHP602 + Pin |
|
AOIP VIET NAM |
PHP 602-3 |
High precision thermometer 2 RTD Channels, RS232, IEEE |
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ 2 kênh RTD, kết nối RS232 PHP602+Kết nối GPIB |
|
AOIP VIET NAM |
PHP 602-4 |
High precision thermometer 2 RTD Channels, RS232, IEEE, battery |
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ 2 kênh RTD, kết nối RS232 PHP602, GPIB, Pin |
|
AOIP VIET NAM |
MilliK |
|||
AOIP VIET NAM |
MicroK-250 |
High precision thermometer bridge, 400 ppm |
Cầu đo nhiệt độ 4 dây |
|
AOIP VIET NAM |
MicroK-500 |
High precision thermometer bridge, 800 ppm |
Cầu đo nhiệt độ 4 dây |
|
AOIP VIET NAM |
SHP101-1 |
Accurate sacnning system for PHP601 |
Phụ kiện PHP601 tăng độ chính xác |
|
AOIP VIET NAM |
MillisKanner |
|||
AOIP VIET NAM |
MicrosKanner |
10 channel Scanner |
||
Accessories |
||||
AOIP VIET NAM |
AN6901 |
Soft carrying case for benchtop instruments |
||
AOIP VIET NAM |
AN5836 |
IEEE 488 cable |
||
AOIP VIET NAM |
AN5875 |
Cable RS232 9/9 points female-male |
||
AOIP VIET NAM |
AN5883 |
Bracket mounting for panel installation (T2 box type) |
||
AOIP VIET NAM |
AN5884 |
Rack mounting kit for rack installation (T2 box type) |
||
AOIP VIET NAM |
ACL4601 |
1m cable with 2 Lemo plugs, for connection PHP/SHP or CJC reference |
||
AOIP VIET NAM |
ACL4603-000A |
Cable 2m 1 LEMO |
||
AOIP VIET NAM |
ACL4604-000A |
Adaptor LEMO |
||
AOIP VIET NAM |
ER 48379-000 |
LEMO Connector for PHP |
||
AOIP VIET NAM |
PEM40316-000 |
Adaptor DIN/LEMO for PHP |
||
AOIP VIET NAM |
PEM40317-000 |
Low emf cable |
||
Calibration temperature standards |
||||
AOIP VIET NAM |
96178-650 |
Pt0,25 standard probe, 0 à 970°C, Quartz sheated, L=650mm, sensing length=40mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
670SQ-25-480 |
Pt25 standard probe, -200 à 670°C, Quartz sheated, L=480mm, sensing length=35mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
670SQ-25-650 |
Pt25 standard probe, -200 à 670°C, Quartz sheated, L=650mm, sensing length=35mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
670SH-25-480 |
Pt25 standard probe, -80 à 670°C, Inconel sheated, L=480mm, sensing length=35mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
670SH-25-650 |
Pt25 standard probe, -80 à 670°C, Inconel sheated, L=650mm, sensing length=35mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
670SL-25-480 |
Pt25 standard probe, -80 à 165°C, Inconel sheated, L=480mm, sensing length=35mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
909Q-25-480 |
Pt25 standard probe, -200 à 670°C, Quartz sheated, L=650mm, sensing length=60mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
909Q-25-550 |
Pt25 standard probe, -200 à 670°C, Quartz sheated, L=550mm, sensing length=60mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
909Q-25-600 |
Pt25 standard probe, -200 à 670°C, Quartz sheated, L=600mm, sensing length=60mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
909H-25-480 |
Pt25 standard probe, -80 à 670°C, Inconel sheated, L=480mm, sensing length=60mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
909H-25-550 |
Pt25 standard probe, -80 à 670°C, Inconel sheated, L=550mm, sensing length=60mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
909H-25-600 |
Pt25 standard probe, -80 à 670°C, Inconel sheated, L=600mm, sensing length=60mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
909L-25-480 |
Pt25 standard probe, -200 à 165°C, Inconel sheated, L=480mm, sensing length=60mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
909L-25-550 |
Pt25 standard probe, -200 à 165°C, Inconel sheated, L=550mm, sensing length=60mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
909L-25-600 |
Pt25 standard probe, -200 à 165°C, Inconel sheated, L=600mm, sensing length=60mm |
Cảm biến nhiệt độ Pt25 |
|
AOIP VIET NAM |
T1200 SL |
Thermocouple standard sensor |
Cảm biến nhiệt độ chuẩn Thermocouple, Can nhiệt |
|
AOIP VIET NAM |
T1200 ST |
Thermocouple working standard sensor |
Cảm biến nhiệt độ chuẩn Thermocouple, Can nhiệt |
|
AOIP VIET NAM |
935.14.91.S |
Working standard thermocouple, type S, 0à1300°C, L=300mm |
Cảm biến nhiệt độ Thermocouple type S |
|
AOIP VIET NAM |
935.14.21.S |
Working standard thermocouple, type S, 1m cable length , L=300mm, dia 5mm |
Cảm biến nhiệt độ Thermocouple type S |
|
AOIP VIET NAM |
935.14.88.S |
Working standard thermocouple, type S, 1m platinium cable length, L=300mm, dia 5mm |
Cảm biến nhiệt độ Thermocouple type S |
|
AOIP VIET NAM |
935.14.63.N |
Working standard thermocouple, type N, 1m cable length, L=300mm, dia 3mm |
Cảm biến nhiệt độ Thermocouple type N |
|
AOIP VIET NAM |
935.14.64.N |
Working standard thermocouple, type N, connecteur miniature L=300mm, dia 3mm |
Cảm biến nhiệt độ Thermocouple type N |
|
AOIP VIET NAM |
935.14.65.N |
Working standard thermocouple, type N, connecteur standard, L=300mm, dia 3mm |
Cảm biến nhiệt độ Thermocouple type N |
|
AOIP VIET NAM |
935.14.66.N |
Working standard thermocouple, type N, 1m cable length, L=500mm, dia 3mm |
Cảm biến nhiệt độ Thermocouple type N |
|
AOIP VIET NAM |
935.14.67.N |
Working standard thermocouple, type N, connecteur miniature L=500mm, dia 3mm |
Cảm biến nhiệt độ Thermocouple type N |
|
AOIP VIET NAM |
935.14.68.N |
Working standard thermocouple, type N, connecteur standard, L=500mm, dia 3mm |
Cảm biến nhiệt độ Thermocouple type N |
|
AOIP VIET NAM |
AN5847-10000A |
Pt100 standard sensor, -180 à 450°C, L=500mm, dia 5 mm,DIN output |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5847-10001A |
Pt100 standard sensor, -180 à 450°C, L=500mm, dia 5 mm, DIN output, without calibration |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5847-20000A |
Pt100 standard sensor, -180 à 450°C, L=500mm, dia 5 mm, plated terminals |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5847-20001A |
Pt100 standard sensor, -180 à 450°C, L=500mm, dia 5 mm, plated terminals, without calibration |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5847-30000A |
Pt100 standard sensor, -180 à 450°C, L=500mm, dia 5 mm, LEMO output |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5847-30001A |
Pt100 standard sensor, -180 à 450°C, L=500mm, dia 5 mm, LEMO output, without calibration |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5848-10000A |
Pt100 working standard sensor, -180 à 450°C, L=400mm, dia 6 mm, DIN output |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5848-10001A |
Pt100 working standard sensor, -180 à 450°C, L=400mm, dia 6 mm, DIN output without calibration |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5848-20000A |
Pt100 working standard sensor, -180 à 450°C, L=400mm, dia 6 mm, plated terminals |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5848-20001A |
Pt100 working standard sensor, -180 à 450°C, L=400mm, dia 6 mm, plated terminals without calibration |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5848-30000 |
Pt100 working standard sensor, -180 à 450°C, L=400mm, dia 6 mm, LEMO output |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5848-30001 |
Pt100 working standard sensor, -180 à 450°C, L=400mm, dia 6 mm, LEMO output without calibration |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5850-10000A |
Pt100 working standard sensor, -180 à 250°C, L=170mm, dia 6 mm, DIN output |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5850-10001A |
Pt100 working standard sensor, -180 à 250°C, L=170mm, dia 6 mm, DIN output without calibration |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5850-20000A |
Pt100 working standard sensor, -180 à 250°C, L=170mm, dia 6 mm, plated terminals |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5850-20001A |
Pt100 working standard sensor, -180 à 250°C, L=170mm, dia 6 mm, plated terminals without calibration |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5850-30000A |
Pt100 working standard sensor, -180 à 250°C, L=170mm, dia 6 mm, LEMO output |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
AN5850-30001A |
Pt100 working standard sensor, -180 à 250°C, L=170mm, dia 6 mm, LEMO output without calibration |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
935-14-61-DB |
Pt100 working standard sensor, -50 à 250°C, L=300mm under handle, dia 4,1mm (HYPERION,DRAGO) |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
935-14-13 |
Pt100 working standard sensor, -196 à 250°C, L=350mm under handle, dia 6 mm, wires |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
935-14-16 |
Pt100 working standard sensor, -100 à 450°C, L=450mm under handle, dia 6 mm, wires |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
935-14-72-DB |
Pt100 working standard sensor, -50 à 670°C, L=375mm, dia 6 mm,(JUPITER, GEMINI) |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
935-14-95-H |
Pt100 working standard sensor, -100 à 670°C, L=450mm under handle, dia 6 mm, wires |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
935-14-95-L |
Pt100 working standard sensor, -100 à 670°C, L=450mm under handle, dia 6 mm, wires |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
|
Pt100 working standard sensor, -50 à 250°C, L=210mm, dia 4 mm, (CALISTO,VENUS,EUROPA), DIN output |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
AOIP VIET NAM |
935-14-85-DB |
Pt100 working standard sensor, -50 à 250°C, L=420mm, dia 6 mm,(OCEANUS, DIN output |
Cảm biến nhiệt độ Pt100 |
|
10 – DC VOLTAGE AND CURRENT CALIBRATION STANDARDS |
||||
AOIP VIET NAM |
SN8310-1 |
DC voltage and current calibration standard RS232 |
Thiết bị cấp nguồn và hiệu chuẩn nguồn DC độ chính xác cao 0,0002%, RS232 |
|
AOIP VIET NAM |
SN8310-2 |
DC voltage and current calibration standard + battery |
Thiết bị cấp nguồn và hiệu chuẩn nguồn DC độ chính xác cao 0,0002% rS232 + Pin |
|
AOIP VIET NAM |
SN8310-3 |
DC voltage and current calibration standard + IEEE |
Thiết bị cấp nguồn và hiệu chuẩn nguồn DC độ chính xác cao 0,0002% + Kết nối GPIB |
|
AOIP VIET NAM |
SN8310-4 |
DC voltage and current calibration standard + IEEE + battery |
Thiết bị cấp nguồn và hiệu chuẩn nguồn DC độ chính xác cao 0,0002% + Kết nối GPIB + Pin |
|
Accessories |
||||
AOIP VIET NAM |
AN6901 |
Soft carrying case for benchtop instruments |
Hộp đựng cho thiết bị để bản |
|
AOIP VIET NAM |
AN5836 |
IEEE cable (2m) |
Cáp kết nối GPIB 2m |
|
AOIP VIET NAM |
AN5875 |
Cable RS232 9/9 points female-male |
Cáp kết nối RS232 9 pin |
|
AOIP VIET NAM |
AN5883 |
Bracket mounting for panel installation (T2 box type) |
Phụ kiện kết nối |
|
AOIP VIET NAM |
AN5884 |
Rack mounting kit for rack installation (T2 box type) |
Phụ kiện kết nối |
|
AOIP VIET NAM |
LC104 |
PC software for SN8310 |
Phần mềm điều khiển và thu thập dữ liệu SN8310 |