INO Measure Co., Ltd chuyên cung cấp các THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG VÀ TỰ ĐỘNG HÓA SỬ DỤNG TRONG CÁC NHÀ MÁY.
INO cung cấp các thiết bị của hãng YOKOGAWA: lưu lượng, PLC, thiết bị an toàn, hệ thống điều khiển, giám sát, thu thập dữ liệu,…
Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi;
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.”
Hôm nay INO sẽ giới thiệu đến bạn một thiết bị của hãng YOKOGAWA:
General Purpose Temperature Controller UT35A/UT32A
The UT35A and UT32A temperature controllers employ an easy-to-read, 14-segment large color LCD display, along with navigation keys, thus greatly increasing the monitoring and operating capabilities. A ladder sequence function is included as standard. The short depth of the controller helps save instrument panel space. The UT35A/UT32A also support open networks such as Ethernet communication.
UT35A and UT32A Temperature Controller Features
- 4 target setpoints (PID numbers) available as standard
- 3 alarm independent common terminals available as standard
- Ladder sequence programs can be built
- Simple operation
- Up to 8 DOs (combinations available)
- Multiple language operation manual (Japanese, English, German, French, Spanish, Chinese and Korean) available. Please specify the desired language when ordering.
- Detailed code model available to customize specifications best suited to you.
Specifications
ITEM | UT35A | UT32A | |
---|---|---|---|
PV input | Input type | 1 Universal input (TC, RTD, mV, V, mA) | |
Indication accuracy | ±0.1% of F.S. | ||
Control scan period | 200 msec | ||
PV/SP data display | 14-segment, 5 digits, Bar graph LCD display | ||
Control outputs (MV) | Type | Relay, Voltage Pulse, Current | |
Algorithm | ON/OFF, PID (Continuous, Time-proportional), Heating/Cooling, Position-proportional | ||
Digital inputs | Number | 2 (Std) 7 (Max) | 2 (Std) 4 (Max) |
Type | SP No.Change, PID No. Change, A/M Change, etc | ||
Digital outputs | Number | 3 (Std) 8 (Max) | 3 (Std) 5 (Max) |
Function | PV High, PV Low, Dev High, etc | ||
Current trans input (option) | Number | 2 | |
Retransmission | Number | 1 | |
Type | PV, SP, OUT, etc | ||
Remote (aux.) input (option) | Number | – | – |
Type | – | ||
Loop power supply (LPS) (option) | Number | 1 | |
Voltage | 21.6 to 28.0 VDC | ||
Communication (option) | Number | 1 | 1 |
Type | RS-485, Ethernet, PROFIBUS-DP, CC-Link, DeviceNet | RS-485 | |
Other specifications | Power supply | 100 to 240 VAC (+10%, -15%) or 24 VAC/DC (+10%, -15%) (option) | |
Power consumption | Max 18 VA | Max 15 VA | |
Mass | Max 0.5 kg |
Comparison Chart (UT75A/UT55A/UT52A/UT35A/UT32A)
Model | UT75A | UT55A | UT52A | UT35A | UT32A | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Size | 1/4 DIN | ✓ | ✓ | ✓ | |||
1/8 DIN | ✓ | ✓ | |||||
Depth from the panel surface (mm) | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | ||
Number of Control loops | Standard (Maximum) | 1(2) | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Control Scan Period | (msec) | Choice 50/100/200 | Choice 50/100/200 | Choice 50/100/200 | 200 | 200 | |
Display Function | Number of PV Display Digits | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |
Active Color PV Display Function | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
Guide Scroll Display Function | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
Message Display Function | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
Bar graph display (Number) | ✓(2) | ✓(2) | ✓(2) | ✓(1) | ✓(1) | ||
PV Input Indication Accuracy | (% of F.S.) | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | |
PV Input Type | TC | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
RTD (3-wire) | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
RTD (4-wire) | ✓ | ✓ | ✓ | ||||
mV, V | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
mA | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
Number of Analog Inputs | Standard (Maximum) | 1(4) | 1(4) | 1(2) | 1 | 1 | |
Number of SPs (PIDs) | Maximum | 20(16) | 8 | 8 | 4 | 4 | |
Number of Control Modes | Maximum | 9 | 8 | 8 | 1 | 1 | |
Number of Control Types | Maximum | 8 | 8 | 8 | 5 | 5 | |
Control Output | Type | Relay Contact Output, Voltage pulse output, Current output | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Algorithm | ON/OFF | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
PID (Continuance, Time Proportion) | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
Position proportional | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
Heating/cooling | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
Number of Analog Outputs | Standard (Maximum) | 2(3) | 2(3) | 2(3) | 2 | 2 | |
Number of Digital Inputs | Standard (Maximum) | 3(8) | 3(9) | 3(5) | 2(7) | 2(4) | |
Number of Alarms | 8 | 8 | 8 | 4 | 4 | ||
Number of Digital Outputs | Standard (Maximum) | 3(8) | 3(18) | 3(5) | 3(8) | 3(5) | |
Communication | RS-485 communication (Maximum) | ✓(2) | ✓(2) | ✓(1) | ✓(1) | ✓(1) | |
Ethernet communication | ✓ | ✓ | ✓ | ||||
Open Network (CC-Link/PROFIBUS-DP/DeviceNet) | ✓ | ✓ | ✓ | ||||
Various Function | Quick Setting Function | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Split Computation Output Function | ✓ | ✓ | ✓ | ||||
Ratio and Square Root Extraction Function | ✓ | ✓ | ✓ | ||||
Remote SP Function | ✓ | ✓ | ✓ | ||||
24 V DC Loop Power Supply Function | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |||
Heater Break Alarm Function | ✓ (Standard type) |
✓ (Standard type) |
✓ (Standard type or Heating/ cooling type) |
✓ (Standard type or Heating/ cooling type) |
|||
Ladder Sequence Function | (Number of max. steps) | ✓(1000) | ✓(500) | ✓(500) | ✓(300) | ✓(300) | |
Other specifications | Power Supply | AC100 V to 240 V | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
AC/DC 24 V | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
Dust and waterproof Level of Front Panel | NEMA4 *1 (IP66) | NEMA4 *1 (IP66) | NEMA4 *1 (IP66) | NEMA4 *1 (IP66) | NEMA4 *1 (IP66) | ||
Configuration Tool | Via Light-loader Communication | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Via Maintenance Port Communication |
✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
Via RS-485/Ethernet communication |
✓/✓ | ✓/✓ | ✓/- | ✓/✓ | ✓/- |
The table above includes specifications of the standard models only.
* 1: Hose down test only.
Input Range
Input type | |
---|---|
TC | K, J, T, B, S, R, N, E, L, U, W PL-2, PR20-40, W97Re3-W75Re25 |
RTD | JPt100, Pt100 |
DC Voltage | 0.4 to 2.0 V, 1.0 to 5.0 V, 0.0 to 2.0 V, 0 to 10 V, -10 to 20 mV, 0 to 100 mV |
DC Current | 4 to 20 mA, 0 to 20 mA |
Datasheet.
Nếu các bạn có quan tâm đến bất kỳ sản phẩm nào của hãng YOKOGAWA, hãy liên hệ ngay cho tôi để được hỗ trợ và tư vấn.
EJA210A / EJA220A | Yokogawa |
EJA210E | Yokogawa |
EJX210A | Yokogawa |
EJXC40A | Yokogawa |
EJA110A | Yokogawa |
EJA110E | Yokogawa |
EJX110A | Yokogawa |
EJA115 | Yokogawa |
EJX115A | Yokogawa |
EJA115E | Yokogawa |
EJA118 | Yokogawa |
EJA118E | Yokogawa |
EJX118A | Yokogawa |
EJA130A | Yokogawa |
EJA130E | Yokogawa |
EJX130A | Yokogawa |
P10 | Yokogawa |
EJA120A | Yokogawa |
EJA120E | Yokogawa |
EJX120A | Yokogawa |
EJA430A | Yokogawa |
EJX430A | Yokogawa |
EJA440A | Yokogawa |
EJA440E | Yokogawa |
EJX440A | Yokogawa |
EJA530A | Yokogawa |
EJA530E | Yokogawa |
EJX530A | Yokogawa |
EJX630A | Yokogawa |
EJA310A | Yokogawa |
EJA310E | Yokogawa |
EAJ110ADLS4B92EA | Yokogawa |
EJA110ADMS4B92EA | Yokogawa |
EJA310AEMS3A22NB | Yokogawa |
EJA430AEAS3A22DB | Yokogawa |
EJA430AEBS3A22DB | Yokogawa |
EJA430AEBS4B32DD | Yokogawa |
EJA530AEAS4N02EN | Yokogawa |
EJA530AECS7N09NF | Yokogawa |
►Web: www.ino.com.vn | Mail:info@ino.com.vn