WESS LEV‐100 ultrasonic level meter utilizes enhanced ultrasonic technology to measure liquid or solid level in various applications with superior accuracy and reliability. The instrument continuously provides the user with important information which includes numeric & graphic screens representing the distance to medium level, an echo profile image to ensure correct configuration during commissioning and saved data analysis for maximum 400days.
LEV100 series offer two types of controllers and various types of sensors to suit for most field requirements. Its isolated electric design enables fit‐and‐forget performance.
TÍNH NĂNG:
- Đo liên tục.
- Đo kênh đôi hoặc đơn.
- Max 400 ngày Logging và Trend.
- Dùng cho nhiều loại cảm biến khác nhau.
- Lọc tín hiệu tự động (ASF).
- Chùm sóng siêu âm góc hẹp (4 độ).
ỨNG DỤNG
- Nước và nước thải
- Hoá dầu
- Nhà máy lọc dầu
- Thực phẩm và nước giải khát
- Điện hạt nhân
BỘ ĐIỀU KHIỂN/XỬ LÝ:
LEV100-S/D
Có 2 bộ điều khiển LEV100-S và LEV100-D.
S=Single, D=Double.
LEV100-S
Dải đo 0 ~ 10m, 0~15m
Độ phân giải 1mm
Độ chính xác +/- 0.25% của dải đo.
Đo xung 5~25times/sec
Hiển thị Graphic LCD
(Mức, khoảng cách, nhiệt độ, Echo Amp, thời gian, dòng ra, Trend)
Nhiệt độ hoạt động -20 ~ 70°C
Đầu ra
Tín hiệu dòng: 4~20mA, nom. Load 250Ω(load range : 100 ~ 750Ω)
Ngõ ra Rơ le: 3 SPDT(5A, 250VAC)
Tín hiệu số : Optional RS232C or RS485(Optional)
Nguồn cung cấp:
Tiêu chuẩn : 100 ~ 240V AC, 50~60Hz, ≤6W
Tuỳ chọn : 20~30V DC
Vật liệu chế tạo: Thân: nhựa ABS
Nắp : Polycarbonate
Sensor Control 1 Point
Kích thước 231(W) x 185(L) x 120(H)mm
Khối lượng 1 kg
Mức bảo vệ IP65
Lưu trữ Maximum 400 days Data logging & Trend
Chứng chỉ CE
LEV100‐D (Controller‐1, Sensor‐2)
Dải đo 0 ~ 10m, 0~15m
Độ phân giải 1mm
Độ chính xác +/- 0.25% của dải đo.
Đo xung 5~25times/sec
Hiển thị Graphic LCD
Mức(Mức chênh lệch), Khoảng cách, Nhiệt độ, mA, thời gian thực
Nhiệt độ hoạt động -20 ~ 70°C
Đầu ra
Tín hiệu dòng: 2 kênh 4~20mA, nom. Load 250Ω(load range : 100 ~ 750Ω)
Ngõ ra Rơ le: 1 SPDT(5A, 250VAC)
Tín hiệu số : Optional RS232C or RS485(Optional)
Nguồn cung cấp:
Tiêu chuẩn : 100 ~ 240V AC, 50~60Hz, ≤6W
Tuỳ chọn : 20~30V DC
Vật liệu chế tạo: Thân: nhựa ABS
Nắp : Polycarbonate
Sensor Control 2 Point
Kích thước 235(W) x 185(L) x 119(H)mm
Khối lượng 1 kg
Mức bảo vệ IP65
Lưu trữ Maximum 400 days Data logging & Trend
Chứng chỉ CE
CẢM BIẾN
S4‐10 Series
Dải đo 0 ~ 10m
Vùng chết 30cm
Vật liệu
S4-10P Thân Sensor: Clean PVC, Đầu siêu âm: Teflon facing
S4-10S Thân & đầu Sensor: S.S.316
S4-10T Thân & đầu Sensor: Teflon
Mounting Thread 1” PF Thread
Chiều dài cáp nối 10m(33ft)Standard
Max. 100m extensible on request
Nhiệt độ hoạt động -20 ~ 70°C
Góc chùm sóng 4 độ
Tần số 53KHz
Khối lượng 0.7kg (PVC, Teflon), 1.2kg(S.S.316)
Cấp bảo vệ IP68
S4‐15 Series
Dải đo 0 ~ 15m(gồm vùng chết)
Vùng chết 50cm
Vật liệu
S4-10P Thân Sensor: Clean PVC, Đầu siêu âm: Teflon facing
S4-10S Thân & đầu Sensor: S.S.316
S4-10T Thân & đầu Sensor: Teflon
Mounting Thread 1” PF Thread
Chiều dài cáp nối 10m(33ft)Standard
Max. 100m extensible on request
Nhiệt độ hoạt động -20 ~ 70°C
Góc chùm sóng 4 độ
Tần số 53KHz
Khối lượng 1.0kg (PVC, Teflon), 1.5kg(S.S.316)
Cấp bảo vệ IP68