Hợp bộ kiểm nhiệt – Bộ hiệu chỉnh nhiệt độ EUROTRON MicroCal T100/
MicroCal T100 Portable temperature calibrator
Order code: 8172 – A – B – C/X
Bộ tiêu chuẩn bao gồm/Each unit includes:
Lỗ cắm tiêu chuẩn/Base Unit with 2 holes 6,5 / 26 mm x 135 mm
Lỗ cắm chuẩn EE/Inserts cat. EE460015 for 26 mm with 4,5 / 6,5 / 9,5 mm
Dụng cụ/Extraction tool
Cầu chì/Fuse Kit
Chứng chỉ hiệu chuẩn và hướng dẫn sử dụng/Calibration Certificate & Instruction manual
Bảo hành/Warranty: 1 Year
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
|
BASE UNIT |
Thiết bị chính |
Eurotron Viet Nam |
8172 |
MicroCal T100 (-50°C* to 150°C) |
Máy hiệu chuẩn nhiệt MicroCal T100 |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
Table A |
OPTIONS |
Tuỳ chọn |
Eurotron Viet Nam |
0 |
None |
Không |
Eurotron Viet Nam |
1 |
None |
Không |
Eurotron Viet Nam |
3 |
Dual input Pt 100 + Tc (Ref + aux) |
2 ngõ vào PT100 |
Eurotron Viet Nam |
4 |
Carying case in vynil |
Bao nhựa |
Eurotron Viet Nam |
9 |
Special block with 35 mm hole for custom insert |
|
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
Table B |
POWER SUPPLY |
Nguồn điện |
Eurotron Viet Nam |
1 |
120Vac – USA plug |
120Vac – USA plug |
Eurotron Viet Nam |
2 |
230Vac – Schuko plug |
230Vac – Schuko plug |
Eurotron Viet Nam |
3 |
240Vac – UK plug |
240Vac – UK plug |
Eurotron Viet Nam |
4 |
230Vac – European plug |
230Vac – European plug |
Eurotron Viet Nam |
5 |
100Vac – USA/Japan plug |
100Vac – USA/Japan plug |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
Table C |
REPORT OF CALIBRATION |
CHỨNG CHỈ HIỆU CHUẨN CỦA NHÀ MÁY |
Eurotron Viet Nam |
1 |
Eurotron report |
Chứng nhận Châu Âu |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
Table X |
PERSONAL SETTING |
|
Eurotron Viet Nam |
ENG |
English instruction manual |
Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh |
Hợp bộ kiểm nhiệt – Bộ hiệu chỉnh nhiệt độ EUROTRON MicroCal T200/
MicroCal T200 Portable temperature calibrator
Bộ tiêu chuẩn bao gồm/Each unit includes:
500ml dầu silicon/500cc silicon oil
Túi đựng/Transport closing top
Glass thermometers supports
Cáp nguồn/Power supply cable
Đầu nối/Thermostats connection cable
Cầu chì/Fuse Kit
Chứng chỉ hiệu chuẩn và hướng dẫn sử dụng/Calibration Certificate & Instruction manual
Bảo hành/Warranty: 1 Year
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
1 |
BASE UNIT |
Thiết bị chính |
Eurotron Viet Nam |
8152-0 |
MicroCal T200 Fluid HI (Tamb. to 200°C) |
Máy hiệu chuẩn nhiệt MicroCal T200 – HI |
Eurotron Viet Nam |
8152-4 |
MicroCal T200 Fluid LO (-25°CTamb. to 150°C) |
Máy hiệu chuẩn nhiệt MicroCal T200- LO |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
|Table A |
OPTIONS |
Tuỳ chọn |
Eurotron Viet Nam |
0 |
None |
Không |
Eurotron Viet Nam |
1 |
Vinyl carrying case with shoulder strap BB880044 |
Vỏ bảo vệ |
Eurotron Viet Nam |
2 |
Tc&Rtd Aux dual input |
Ngõ vào đôi cho Tcs và RTD |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
|Table B |
POWER SUPPLY |
Nguồn điện |
Eurotron Viet Nam |
1 |
120Vac – USA plug |
120Vac – USA plug |
Eurotron Viet Nam |
2 |
230Vac – Schuko plug |
230Vac – Schuko plug |
Eurotron Viet Nam |
3 |
240Vac – UK plug |
240Vac – UK plug |
Eurotron Viet Nam |
4 |
230Vac – European plug |
230Vac – European plug |
Eurotron Viet Nam |
Table C |
REPORT OF CALIBRATION |
CHỨNG CHỈ HIỆU CHUẨN CỦA NHÀ MÁY |
Eurotron Viet Nam |
1 |
Eurotron report |
Chứng nhận Châu Âu |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
Table X |
PERSONAL SETTING |
|
Eurotron Viet Nam |
ENG |
English instruction manual |
Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh |
Hợp bộ kiểm nhiệt – Bộ hiệu chỉnh nhiệt độ EUROTRON MicroCal T500/ MicroCal T500 Portable temperature calibrator Order Code: 8174 – A – B – C/X Bộ tiêu chuẩn bao gồm/Each unit includes: Lỗ tiêu chuẩn/Base Unit with 4 holes (4,5 / 6,5 / 9,5 / 17 x 185 mm) Cầu chì/Fuse Kit Extraction tool Chứng chỉ hiệu chuẩn/Calibration Certificate Hướng dẫn sử dụng/Instruction Manual Bảo hành/Warranty: 1 Year
|
Hợp bộ kiểm nhiệt – Bộ hiệu chỉnh nhiệt độ EUROTRON MicroCal T500/ MicroCal T500 Portable temperature calibrator
Order Code: 8176 – A – B – C/X
Bộ tiêu chuẩn gồm/ Each unit includes:
Size cơ bản/Base Unit with 44 x 175 block
Cầu chì/Fuse Kit
Lỗ tiêu chuẩn/Insert reducing block 4 holes 7 / 9 / 11/ 13,5 mm
Extraction tools
Chứng nhận hiệu chuẩn/Calibration Certificate
Hướng dẫn sử dụng/Instruction Manual
Bảo hành/Warranty: 1 Year
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
1 |
BASE UNIT |
Thiết bị chính |
Eurotron Viet Nam |
8176 |
MicroCal T1100 (200°C to 1100°C) |
Giếng nhiệt MicroCal T1100 |
Eurotron Viet Nam |
|
||
Eurotron Viet Nam |
|Table A |
OPTIONS |
Tuỳ chọn |
Eurotron Viet Nam |
0 |
None |
Không |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
2 |
Tc&Rtd Aux dual inputs |
Ngõ vào đôi cho Tcs và RTD |
Eurotron Viet Nam |
9 |
Custom drilling/holes, block diam. 44 mm * |
Lỗ tuỳ chọn 44mm |
Eurotron Viet Nam |
|Table B |
POWER SUPPLY |
Nguồn điện |
Eurotron Viet Nam |
1 |
120Vac – USA plug |
120Vac – USA plug |
Eurotron Viet Nam |
2 |
230Vac – Schuko plug |
230Vac – Schuko plug |
Eurotron Viet Nam |
3 |
240Vac – UK plug |
240Vac – UK plug |
Eurotron Viet Nam |
4 |
230Vac – European plug |
230Vac – European plug |
Eurotron Viet Nam |
5 |
100Vac – USA/Japan plug (max up to 1000°C) |
100Vac – USA/Japan plug (max up to 1000°C) |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
|Table C |
REPORT OF CALIBRATION |
CHỨNG CHỈ HIỆU CHUẨN CỦA NHÀ MÁY |
Eurotron Viet Nam |
1 |
Eurotron report |
Chứng nhận Châu Âu |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
|Table X |
PERSONAL SETTING |
|
Eurotron Viet Nam |
ENG |
English instruction manual |
Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh |
Eurotron Viet Nam |
|
ACCESSORIES & SPARE PARTS |
Phụ kiện và phụ tùng |
Eurotron Viet Nam |
MicroCal T100/T500 |
Dành cho MicroCal T100/T500 |
|
Eurotron Viet Nam |
EE910003 |
Metal block extraction tool |
|
Eurotron Viet Nam |
BB880021 |
Alluminium carrying case for T100/T500 old model |
Hộp đựng bằngn hôm |
Eurotron Viet Nam |
BB880063 |
Aluminium Carrying case for T100/T500 |
Hộp đựn bằng nhôm |
Eurotron Viet Nam |
BB700001 |
RS232 Cable T100/T350/T200/T500/T1100 |
Cáp RS 232 |
Eurotron Viet Nam |
BB530208 |
USB Cable T100/T350/T200/T500/T1100 |
Cáp USB |
Eurotron Viet Nam |
EE420124 |
Power supply cable with European plug |
Phích cắm nguồn Châu ÂU |
Eurotron Viet Nam |
EE420103 |
Power supply cable with USA plug |
Phích cắm nguồn Mỹ |
Eurotron Viet Nam |
EE420102 |
Power supply cable with Schuko plug |
Phích cắm nguồn |
Eurotron Viet Nam |
EE420125 |
Power supply cable with UK plug |
Phích cắm nguồn Anh |
Eurotron Viet Nam |
BB880046 |
Vinyl carrying case for T100/T500 old model |
Túi đựng bằng nhựa |
Eurotron Viet Nam |
BB880047 |
Vinyl carrying case for T100/T500 |
229 |
Eurotron Viet Nam |
|
||
Eurotron Viet Nam |
MicroCal T100 |
||
Eurotron Viet Nam |
EE460010 |
Undrilled insert for 26 mm hole |
100 |
Eurotron Viet Nam |
EE460011 |
14.5mm insert for 26 mm hole |
126 |
Eurotron Viet Nam |
EE460012 |
17.5mm insert for 26 mm hole |
126 |
Eurotron Viet Nam |
EE460013 |
6.5 – 12.5mm insert for 26 mm hole |
153 |
Eurotron Viet Nam |
EE460014 |
3 x 6.5mm insert for 26 mm hole |
153 |
Eurotron Viet Nam |
EE460015 |
4.5/6.5/9.5mm insert for 26 mm hole |
179 |
Eurotron Viet Nam |
EE46T100 |
Custom insert for 26 mm hole* (min. 3mm) |
239 |
Eurotron Viet Nam |
EE670011 |
Fuse 1.6 A (T100 220V) |
2 |
Eurotron Viet Nam |
EE670010 |
Fuse 4 A (T100 110V) |
2 |
Eurotron Viet Nam |
MicroCal T200 Fluid |
||
Eurotron Viet Nam |
BB880047 |
Vinyl carrying case |
|
Eurotron Viet Nam |
EE180042 |
Boccetta 200cc per liquido (vuota) |
|
Eurotron Viet Nam |
EE380057 |
Boccetta 200cc con liquido da -35° a 140°C |
|
Eurotron Viet Nam |
EE180043 |
Boccetta 200cc con liquido da -40° a 90°C |
|
Eurotron Viet Nam |
EE180044 |
Boccetta 200cc con liquido da -20° a 130°C |
|
Eurotron Viet Nam |
|
||
Eurotron Viet Nam |
MicroCal T350 |
Dành cho MicroCal T350 |
|
Eurotron Viet Nam |
BB880041 |
Carryng case |
|
Eurotron Viet Nam |
EE460037 |
Undrilled insert |
|
Eurotron Viet Nam |
EE460038 |
6.5 – 12.5 mm insert |
|
Eurotron Viet Nam |
|
||
Eurotron Viet Nam |
MicroCal T500 |
Dành cho MicroCal T500 |
|
Eurotron Viet Nam |
EE460016 |
Undrilled insert for 17 mm hole |
Lỗ tuỳ chọn các size |
Eurotron Viet Nam |
EE460017 |
9.5mm insert for 17 mm hole |
|
Eurotron Viet Nam |
EE460018 |
8mm insert for 17 mm hole |
|
Eurotron Viet Nam |
EE460019 |
10mm insert for 17 mm hole |
|
Eurotron Viet Nam |
EE460020 |
11mm insert for 17 mm hole |
|
Eurotron Viet Nam |
EE460021 |
12mm insert for 17 mm hole |
|
Eurotron Viet Nam |
EE46T500 |
Custom 4/13mm insert for 17 mm hole * |
|
Eurotron Viet Nam |
EE670013 |
Fuse 5 A (T500 220V) |
Cầu chì 5A – 220V |
Eurotron Viet Nam |
EE670012 |
Fuse 10 A (T500 110V) |
Cầu chì 10A – 110V |
Eurotron Viet Nam |
|
||
Eurotron Viet Nam |
MicroCal T1100+ |
Dành cho MicroCal T110 |
|
Eurotron Viet Nam |
EE460070 |
7-9-11-13.5 mm insert |
|
Eurotron Viet Nam |
EE460071 |
Undrilled insert |
|
Eurotron Viet Nam |
EE46T1100 |
Custom insert * |
|
Eurotron Viet Nam |
EE910018 |
Metal block extraction tool |
|
Eurotron Viet Nam |
EE880064 |
case in Aluminium |
|
Eurotron Viet Nam |
BB700001 |
RS232 PC cable |
Cáp RS232 |
Eurotron Viet Nam |
MicroCal 20T |
* Ask before ordering for technical approval 2 channels thermometer 3120 – A – BB – C |
|
Nhiệt kế điện tử chính xác 2 kênh Eurotron MicroCal 20T /
Eurotron MicroCal 20T 2 channals Thermometer
Bộ tiêu chuẩn gồm/Base unit includes
Máy chính 2 kênh/Base unit with 2 input channels
Pin sạc/Battery charger
Hiệu chuẩn thư/Calibration certificate
Hướng dẫn sử dụng/Instruction manual
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
|
BASE UNIT |
Thiết bị chính |
Eurotron Viet Nam |
3120 |
MicroCal 20T – ±0,01% rdg |
|
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
Table A |
POWER SUPPLY |
Nguồn điện |
Eurotron Viet Nam |
1 |
120V 50/60 Hz – PLUG USA |
120V 50/60 Hz – PLUG USA |
Eurotron Viet Nam |
2 |
230V 50/60 Hz – PLUG Schuko |
230V 50/60 Hz – PLUG Schuko |
Eurotron Viet Nam |
3 |
230V 50/60 Hz – PLUG UK |
230V 50/60 Hz – PLUG UK |
Eurotron Viet Nam |
4 |
230V 50/60 Hz – PLUG Europea |
230V 50/60 Hz – PLUG Europea |
Eurotron Viet Nam |
5 |
100V 50/60 Hz – PLUG USA/japan |
100V 50/60 Hz – PLUG USA/japan |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
Table B |
OPTION |
Tuỳ chọn |
Eurotron Viet Nam |
0 |
None |
|
Eurotron Viet Nam |
1 |
Protocole HART |
Giao thức HART |
Eurotron Viet Nam |
2 |
Module EC (T + RH% + pressure |
|
Eurotron Viet Nam |
3 |
Internal memory extension |
Bộ nhớ |
Eurotron Viet Nam |
4 |
Communication module MicroCal T + cable |
|
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
Tabella C |
CALIBRATION CERTIFICATE |
Chứng thư hiệu chuẩn |
Eurotron Viet Nam |
1 |
Eurotron Certificate |
Chứng nhận châu âu |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
Tabella X |
PERSONNAL SETTINGS |
|
Eurotron Viet Nam |
ENG |
English instruction manual |
Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh |
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
|
ACCESSORI |
Phụ kiện |
Eurotron Viet Nam |
BB530203 |
RS232 cable for PC |
Cáp RS232 kết nối PC |
Eurotron Viet Nam |
BB530209 |
USB cable |
Cáp USB |
Eurotron Viet Nam |
EE300040 |
Electrical signals test lead |
|
Eurotron Viet Nam |
EE300122 |
Compensated TC J, K, T & R/S Premium grade cables |
|
Eurotron Viet Nam |
EE300204 EE300205 |
Kit MiniDin Tc J, K, T, S connector female |
|
Eurotron Viet Nam |
Kit MiniDin Tc J, K, T, S male connectors |
|
|
Eurotron Viet Nam |
BB880048 |
Vinyl carrying case with accessories folder |
|
Eurotron Viet Nam |
BB880043 |
Vinyl case "hand free" |
Hộp đựng nhựa |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
|
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
1 |
RICAMBI |
|
Eurotron Viet Nam |
EE770043 |
Graphic Display 128 x 64 |
Màn hình 128 x64 |
Eurotron Viet Nam |
EE210343 |
Sticker keyboard ENG |
|
Eurotron Viet Nam |
EE210344 |
Sticker logo Eurotron |
|
Eurotron Viet Nam |
EE210345 |
Sticker canale 1 |
|
Eurotron Viet Nam |
EE210346 |
Sticker canale 2 |
|
Eurotron Viet Nam |
EE460050 |
Portasensore |
|
Eurotron Viet Nam |
EE620042 |
Battery pack 5×4/5 1800mA/h |
Pin |
Eurotron Viet Nam |
EE625035 |
Power supply withoit plug |
|
Eurotron Viet Nam |
EE625036 |
Cable for plug Schuko/Europa |
|
Eurotron Viet Nam |
EE625037 |
Cable for plug UK |
|
Eurotron Viet Nam |
EE625038 |
Cable for plug USA/JPN |
|
Eurotron Viet Nam |
EE660145 |
Tastierino in gomma siliconica |
|
Eurotron Viet Nam |
EE700428 |
Connettore sensore esterno maschio |
|
Eurotron Viet Nam |
EE710618 |
Coprimorsetto nero |
|
Eurotron Viet Nam |
EE710618 |
Morsetto completo colore nero |
|
Eurotron Viet Nam |
EE710619 |
Coprimorsetto rosso |
|
Eurotron Viet Nam |
EE710619 |
Morsetto completo colore rosso |
|
Eurotron Viet Nam |
EE850131 |
Sportello vano batterie |
|
Eurotron Viet Nam |
EE850151 |
Guscio superiore in plastica |
|
Eurotron Viet Nam |
EE850152 |
Guscio inferiore in plastica |
|
Eurotron Viet Nam |
EE850154 |
Sportello pieno |
|
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
|
INSTRUCTION MANUAL |
Hướng dẫn sử dụng |
Eurotron Viet Nam |
MM850519 |
MicroCal T series |
|
Eurotron Viet Nam |
MM850365 |
MicroCal T350 |
|
Eurotron Viet Nam |
MM850604 |
MicroCal TCS series |
|
Eurotron Viet Nam |
MM850494 |
MicroCal T10 |
|
Eurotron Viet Nam |
MM850495 |
MicroCal T30 |
|
Eurotron Viet Nam |
MM850432 |
MicroCal 20T |
|
Eurotron Viet Nam |
|
|
|
Eurotron Viet Nam |
1 |
TECHNICAL REFERENCE MANUAL |
|
Eurotron Viet Nam |
MM850219 |
MicroCal T100 |
|
Eurotron Viet Nam |
MM850230 |
MicroCal T500 |
|