Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng cấp hiện trường/di động – Feild Multifunction Calibrator là những thiết bị hiệu chuẩn, đo kiểm tín hiệu điện dòng/áp, nhiệt độ, áp suất, điện trở, xung, tần số,….
Phần 3: Máy hiệu chuẩn đa chức năng (3/5) Chúng tôi sẽ tiếp tục giới thiệu về các thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng của hãng AOIP – Pháp, Eurotron – Ý và Martel – Mỹ dùng trong công tác kiểm tra, bảo trì, sửa chữa các thiết bị có liên quan đến tín hiệu dòng hoặc áp trong các dây chuyền sản xuất tự động hoá. AOIP Microcal 20, Eurotron DPC Basic, Martel Master Cal 990 và Martel DMC 1410.
Phân 1: Dòng thiết bị hiệu chuẩn để bàn/ Benchtop
Phân 2: Dòng thiết bị hiệu chuẩn tín hiệu Process
Phân 3: Dòng thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng (1/5)
Phân 3: Dòng thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng (2/5)
Tại sao phải hiệu chuẩn, hiệu chuẩn là gì? Có thể xem thêm Tại Đây !
THƯƠNG HIỆU |
EUROTRON |
AOIP |
Martel |
Martel |
MODEL |
DPC Basic |
Microcal 20
|
MasterCal 990
|
DMC 1410
|
|
IN / OUT |
IN / OUT or IN / IN |
IN / OUT |
IN / OUT |
NHIỆT ĐIỆN TRỞ RTD |
||||
RTDs |
14 types |
14 types |
16 types |
13 types |
Độ phân giải (Pt100) |
0.01°C |
0.01°C |
0.1°C |
|
Độ chính xác/ 1 năm (Pt100) |
0.02% + 0.05°C |
0.01% + 0.05°C |
IN: 0.3°C / OUT: 0.1°C |
0.14°C |
CẶP NHIỆT ĐIỆNTc |
||||
Cặp nhiệt điện |
10 types |
10 types |
11 types |
13 types |
Độ phân giải (Tc loại K) |
0.01°C |
0.01°C |
0.1°C |
|
Độ chính xác/ 1 năm (Tc loại K) |
0.02% + 0.1°C |
0.01% + 0.1°C |
IN: 0.3°C / OUT: 0.3°C |
0.3°C |
ĐIỆN ÁP DC |
||||
Dải |
IN: -2… 20 V |
IN: -2… 20 V |
IN: 0… 300 V |
IN: 0… 30 V |
Độ phân giải |
10 µV |
10 µV |
1 µV |
|
Độ chính xác |
0.02% + 10 µV |
0.006% + 10 µV |
IN: 0.025% + 75 µV |
0.01% + 2 mV |
DÒNG ĐIỆN DC |
||||
Dải |
IN: -5… 50 mA |
IN: -5… 50 mA |
IN: 0… 110 mA |
0… 24 mA |
Độ phân giải |
0.1 µA |
0.1 µA |
1 µA |
1 µA |
Độ chính xác |
0.02% + 0.4 µA |
0.01% + 0.4 µA |
0.01% + 17 µA |
0.01% + 2 µA |
ĐIỆN TRỞ |
||||
Dải |
0… 5 Kohms |
0… 5 Kohms |
0… 11 Kohms |
0… 4,000 Ohms |
Độ phân giải |
10 mOhms |
10 mOhms |
10 mOhms |
10 mOhms |
Độ chính xác |
IN: 0.02% + 12 mOhms |
IN: 0.008% + 12 mOhms |
IN: 0.05% + 50 mOhms |
0.015% + 30 mOhms |
ÁP SUẤT |
||||
Cảm biến nội |
NO |
2 |
NO |
NO |
Cảm biến ngoại |
1 |
1 |
1 |
1 |
Dải |
EXT: Up to 700 bar |
INT: Up to 20 bar |
-1… 700 bar |
-1… 700 bar |
Độ phân giải |
0.001 mbar |
0.001 mbar |
|
|
Độ chính xác |
0.025% FS |
0.025% FS |
0.025% FS |
0.025% FS |
TẦN SỐ / XUNG |
||||
Dải |
0… 20 KHz |
0… 20 KHz |
0… 50 KHz |
0… 10 KHz |
Độ phân giải |
0.001 Hz |
0.001 Hz |
|
|
Độ chính xác |
0.005 + 0.001 Hz |
0.005 + 0.001 Hz |
0.01 Hz |
0.125% |
TÍNH NĂNG KHÁC |
||||
Ramp / Step / Synthesizer |
YES, fully programmable |
YES, fully programmable |
YES, fully programmable |
Yes, AUTO |
Hiệu chuẩn HART transmitter: |
YES / YES |
YES / YES |
YES / YES |
NO |
Hiệu chuẩn cảm biến nhiệt Thermistor |
NO |
NO |
NO |
NO |
Hiệu chuẩn tự động |
YES |
YES |
YES |
|
Cấp nguồn LOOP |
YES |
YES |
YES |
YES |
Scaling / Filter / Taring |
YES / YES / YES |
YES / YES / YES |
YES / YES / YES |
YES / YES / YES |
Lưu trữ |
YES |
YES |
YES |
YES |
Hiển thị đồ hoạ |
YES |
YES |
NO |
YES |
MIN / MAX / Peak hold |
YES |
YES |
YES |
? |
Phiên bản chống cháy nổ |
YES, EX II 1 G Eex ia ICC T4 |
YES, EX II 1 G Eex ia ICC T4 |
NO |
NO |
Phần mềm (Free) |
NO |
NO |
YES |
YES |
Cấp bảo vệ |
IP 54 |
IP 54 |
IP 54 |
IP 54 |
Vui lòng liên hệ với chúng tôi – chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.