Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.
Hoả kế quang học dòng RAYOMATIC TC
-
Loại cố định, có tín hiệu ra loại cặp nhiệt điện.
- Bước sóng 8 – 14µm
RAYOMATIC TC Compact IR thermometer with thermocouple signal output (8 – 14µm)
Order code: TC-AA-BB-C-DD-E/MAN
Bộ tiêu chuẩn gồm/Standard packing includes:
Hoả kế RAYOMATIC TC
Sách hướng dẫn sử dụngInstruction manual
Warranty: 2 years
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
AOIP Viet Nam |
|
||
AOIP Viet Nam |
|
BASE UNIT |
Thiết bị chính |
AOIP Viet Nam |
TC |
IRtec RAYOMATIC TC |
Hoả kế quang học RAYOMATIC TC |
AOIP Viet Nam |
|
||
AOIP Viet Nam |
Table AA |
OPTICS – Distance to target |
Thấu kính- khoảng cách từ súng đến vật cần đo |
AOIP Viet Nam |
2 |
2:1 optics, 61.9 mm @ 100 mm |
|
AOIP Viet Nam |
15 |
15:1 optics, 45.2 mm @ 500 mm |
|
AOIP Viet Nam |
30 |
30:1 optics, 28.6 mm @ 500 mm |
|
AOIP Viet Nam |
CF |
Close Focus lens, 5 mm @ 100 mm |
|
AOIP Viet Nam |
|
||
AOIP Viet Nam |
Table BB |
TEMPERATURE RANGE |
Phạm vi đo nhiệt độ |
AOIP Viet Nam |
LT |
-20°C – 100°C |
|
AOIP Viet Nam |
MT |
0 – 250°C |
|
AOIP Viet Nam |
HT |
0 – 500°C (not available for 2:1 optics) |
|
AOIP Viet Nam |
|
||
AOIP Viet Nam |
|Table C |
OUTPUT SIGNAL |
Tín hiệu ra |
AOIP Viet Nam |
0 |
2-wire, 4 – 20 mA |
2 dây, 4- 20mA |
AOIP Viet Nam |
1 |
4-wire, 0 – 50 mV (target temperature), 4 – 20 mA (sensor temperature) |
4 dây, nhiệt độ đối tượng 0 -50 mV, nhiệt độ của Sensor 4-20mA |
AOIP Viet Nam |
2 |
4-wire, T thermocouple (target temperature), 4 – 20 mA (sensor temperature) |
4 dây, cặp nhiệt điện loại T, nhiệt độ của Sensor 4-20mA |
AOIP Viet Nam |
3 |
4-wire, J thermocouple (target temperature), 4 – 20 mA (sensor temperature) |
4 dây, cặp nhiệt điện loại J, nhiệt độ của Sensor 4-20mA |
AOIP Viet Nam |
4 |
4-wire, K thermocouple (target temperature), 4 – 20 mA (sensor temperature) |
4 dây, cặp nhiệt điện loại K, nhiệt độ của Sensor 4-20mA |
AOIP Viet Nam |
|
||
AOIP Viet Nam |
liable DD |
ACCESSORIES |
Phụ kiện |
AOIP Viet Nam |
NO |
None |
Không |
AOIP Viet Nam |
WJ |
Air purge collar and Air/Water cooled jacket |
Bộ trao đổi nhiệt bằng không khí/nước |
AOIP Viet Nam |
|
||
AOIP Viet Nam |
|Table E |
CALIBRATION CERTIFICATE |
Chứng chỉ hiệu chuẩn |
AOIP Viet Nam |
0 |
none |
Không yêu cầu |
AOIP Viet Nam |
1 |
Factory traceable calibration certificate |
Chứng chỉ hiệu chuẩn của nhà máy |
AOIP Viet Nam |
|
||
AOIP Viet Nam |
Table MAN |
PERSONAL SETTINGS |
|
AOIP Viet Nam |
ENG |
English instruction manual |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh |
Phụ kiện cho súng bắn nhiệt độ – hoả kế quang học /RAYOMATIC TC ACCESSORIES
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
AOIP Viet Nam |
FBS |
Fixed mounting bracket for compact sensors |
Đế |
AOIP Viet Nam |
ABS |
Adjustable mounting bracket for compact sensors |
Đế cắm thay đổi vị trí được |
AOIP Viet Nam |
APSW |
Air purge collar for compact 2:1 sensors |
Bộ trao đôi nhiệt bằng không khí cho hoả kế 2:1 |
AOIP Viet Nam |
APSN |
Air purge collar for compact 15:1, 30:1 and close-focus sensors |
Bộ làm mát bằng không khí cho súng bắn nhiệt độ 15:1 và “close-focus” |
AOIP Viet Nam |
LSTS |
Laser sighting tool for compact sensors |
Laze điều hướng |
AOIP Viet Nam |
PCCE |
Extended cable for uncooled RAYOMATIC TC sensor, option 0 |
Cáp kéo dài cho thiết bị không sử dụng bộ trao đổi nhiệt (4 tuỳ chọn) |
AOIP Viet Nam |
PCCEV |
Extended cable for uncooled RAYOMATIC TC sensor, option 1 |
|
AOIP Viet Nam |
PCCET |
Extended cable for uncooled RAYOMATIC TC sensor, option 2 |
|
AOIP Viet Nam |
PCCEJK |
Extended cable for uncooled RAYOMATIC TC sensor, option 3 and 4 |
|
AOIP Viet Nam |
PCCEHT |
Extended cable, high temperature, for cooled RAYOMATIC TC sensor, option 0 |
Cáp kéo dài cho thiết bị sử dụng bộ trao đổi nhiệt, chịu nhiệt độ cao (3 tuỳ chọn) |
AOIP Viet Nam |
PCCEHTJ |
Extended cable, high temperature, for cooled RAYOMATIC TC sensor, option1 |
|
AOIP Viet Nam |
PCCEHTK |
Extended cable, high temperature, for cooled RAYOMATIC TC sensor, option2 |
|
AOIP Viet Nam |
CALCERT A |
Calibration certificate |
Chứng chỉ hiệu chuẩn |
AOIP Viet Nam |
CALCERT B |
Re-calibration and certificate |
|
Hoả kế quang học nhỏ gọn với mạch điện tử riêng biệt RAYOMATIC 16
· Loại cố định
· Bước sóng 8 – 14µm
RAYOMATIC 16 Miniature IR thermometer with separate electronics
Order Code: 16-AA-BB-CC-DDD-D/MAN
Bộ tiêu chuẩn bao gồm/Standard packing include:
Hoả kế quang học/IRtec RAYOMATIC 16
Tài liệu hướng dẫn sử dụng/Instruction manual
Bảo hành/Warranty: 2 years
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
AOIP Viet Nam |
|
BASE UNIT |
Thiết bị chính |
AOIP Viet Nam |
16 |
IRtec RAYOMATIC 16 |
Hoả kế quang học RAYOMATIC 16 |
AOIP Viet Nam |
|Table AA |
SENSING HEAD OPERATING TEMPERATURE |
Khả năng chịu nhiệt của đầu sensor |
AOIP Viet Nam |
MA |
0 – 60°C |
0 – 60°C |
AOIP Viet Nam |
JA |
0 – 120°C (20 optics only) |
0 – 120°C (20 optics only) |
AOIP Viet Nam |
HA |
0 – 180°C (20 optics only) |
0 – 180°C (20 optics only) |
AOIP Viet Nam |
Table BB |
OPTICS |
Thấu kính- khoảng cách từ súng đến vật cần đo |
AOIP Viet Nam |
2 |
2:1 optics, 61.9 mm @ 100 mm |
2:1 optics, 61.9 mm @ 100 mm |
AOIP Viet Nam |
15 |
15:1 optics, 45.2 mm @ 500 mm |
15:1 optics, 45.2 mm @ 500 mm |
AOIP Viet Nam |
20 |
20:1 optics, 36.9 mm @ 500 mm |
20:1 optics, 36.9 mm @ 500 mm |
AOIP Viet Nam |
30 |
30:1 optics, 28.6 mm @ 500 mm |
30:1 optics, 28.6 mm @ 500 mm |
AOIP Viet Nam |
CF |
Close Focus lens, 5 mm @ 100 mm |
Close Focus lens, 5 mm @ 100 mm |
AOIP Viet Nam |
|Table CC |
TEMPERATURE RANGE |
PHẠM VI ĐO NHIỆT DỘ |
AOIP Viet Nam |
LT |
-20°C – 100°C |
-20°C – 100°C |
AOIP Viet Nam |
MT |
0 – 250°C |
0 – 250°C |
AOIP Viet Nam |
HT |
0 – 500°C |
0 – 500°C |
AOIP Viet Nam |
XT |
0 – 1000°C |
0 – 1000°C |
AOIP Viet Nam |
CT |
-20 – 1000°C |
-20 – 1000°C |
AOIP Viet Nam |
Table DD |
OUTPUT SIGNAL |
TÍN HIỆU RA |
AOIP Viet Nam |
CB |
4 – 20 mA, no display |
4 – 20 mA, Không hiển thị |
AOIP Viet Nam |
CRT |
4 – 20 mA, two alarm relay outputs, with touchscreen |
4 – 20 mA, 2 ngõ ra Rơ le và màn hình cảm ứng. |
AOIP Viet Nam |
BB |
RS485 Modbus, no display |
RS485 Modbus, không hiển thị |
AOIP Viet Nam |
BRT |
RS485 Modbus, two alarm relay outputs, with touchscreen |
RS485 Modbus, 2 ngõ ra Rơ le và màn hình cảm ứng. |
AOIP Viet Nam |
Table E |
CALIBRATION CERTIFICATE |
Hiệu chuẩn |
AOIP Viet Nam |
0 |
none |
Không |
AOIP Viet Nam |
1 |
Factory traceable calibration certificate |
Nhà máy |
AOIP Viet Nam |
Table MAN |
PERSONAL SETTINGS |
|
AOIP Viet Nam |
ENG |
English instruction manual |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh |
Phụ kiện cho súng bắn nhiệt độ – hoả kế quang học RAYOMATIC 16 ACCESSORIES
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
AOIP Viet Nam |
MSD |
2GB MicroSD Card with SD Card adapter (-BRT and -CRT models) for storage and transfer of data logged |
Thẻ nhớ 2GB |
AOIP Viet Nam |
FBS |
Fixed mounting bracket for compact sensors |
Đế lắp đặt cố định |
AOIP Viet Nam |
ABS |
Adjustable mounting bracket for compact sensors |
Đế lặp đặt dịch vị trí được |
AOIP Viet Nam |
APSW |
Air purge collar for compact 2:1 sensors |
Bộ trao đổi nhiệt bằng không khí cho cảm biến loại 2:1 |
AOIP Viet Nam |
APSN |
Air purge collar for compact 15:1, 30:1 and close-focus
sensors |
Bộ trao đổi nhiệt bằng không khí cho cảm biến loại 15:1, 30:1 và close-focus
|
AOIP Viet Nam |
LSTS |
Laser sighting tool for compact sensors |
Laze điều hướng |
AOIP Viet Nam |
PMCE |
Extended sensing head cable (-MA models) |
Cáp kéo dài cho model – MA |
AOIP Viet Nam |
PMCEHT |
Extended sensing head cable, high temperature (-HA and -JA models) |
Cáp kéo dài cho model – HA và -JA |
AOIP Viet Nam |
CALCERT A |
Calibration certificate |
Chứng chỉ hiệu chuẩn |
AOIP Viet Nam |
CALCERT B |
Re-calibration and certificate |
|
AOIP Viet Nam |
Digimax 180 |
6-channel touch screen hub for -BB, -BRT and NET models |
Màn hình cảm ứng 6 kênh cho Model –BB, -BRT và NET |
Hoả kế quang học – Súng bắn nhiệt độ RAYOMATIC 16
· Loại cố định
· Bước sóng 8 – 14µm
IR thermometer RAYOMATIC PE 8 – 14 µm
Order Code: PE-AA-BB-CC-D/MAN
Bộ tiêu chuẩn bao gồm/Standard packing include:
Hoả kế quang học/IRtec RAYOMATIC PE
Tài liệu hướng dẫn sử dụng/Instruction manual
Bảo hành/Warranty: 2 years
Brand |
Code |
Description |
Vietnamsese Name |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
BASE UNIT |
Thiết bị chính |
|
AOIP Viet Nam |
PE |
IRtec RAYOMATIC PE |
Hoả kế quang học RAYOMATIC PE |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
Table AA |
OPTICS |
Thấu kính- khoảng cách từ súng |
AOIP Viet Nam |
2 |
2:1 optics, 61.9 mm @ 100 mm |
2:1 optics, 61.9 mm @ 100 mm |
AOIP Viet Nam |
15 |
15:1 optics, 45.2 mm @ 500 mm |
15:1 optics, 45.2 mm @ 500 mm |
AOIP Viet Nam |
30 |
30:1 optics, 28.6 mm @ 500 mm |
30:1 optics, 28.6 mm @ 500 mm |
AOIP Viet Nam |
CF |
Close Focus lens, 5 mm @ 100 mm |
Close Focus lens, 5 mm @ 100 mm |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
|Table BB |
TEMPERATURE RANGE |
Phạm vi đo nhiệt độ |
AOIP Viet Nam |
LT |
-20°C – 100°C |
-20°C – 100°C |
AOIP Viet Nam |
MT |
0 – 250°C |
0 – 250°C |
AOIP Viet Nam |
HT |
0 – 500°C (not available for 2:1 optics) |
0 – 500°C (not available for 2:1 optics) |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
|Table CC |
ACCESSORIES |
Phụ kiện |
AOIP Viet Nam |
NO |
None |
Không |
AOIP Viet Nam |
WJ |
Air purge collar and Air/Water cooled jacket |
Bộ trao đổi nhiệt bằng không khí/nước |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
|Table D |
CALIBRATION CERTIFICATE |
Chứng chỉ hiệu chuẩn |
AOIP Viet Nam |
0 |
none |
không |
AOIP Viet Nam |
1 |
Factory traceable calibration certificate |
Chứng chỉ nhà máy |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
Table MAN |
PERSONAL SETTINGS |
|
AOIP Viet Nam |
ENG |
English instruction manual |
Tài liệu hướng dẫn tiếng Anh |
Phụ kiện cho súng bắn nhiệt độ – hoả kế quang học PRAYOMATIC PE ACCESSORIES
Brand |
Code |
Description |
Vietnamsese Name |
AOIP Viet Nam |
DIGIMAX PE |
Emissivity adjuster, 24 V DC input, 4-20 mA output |
Bộ điều chỉnh hệ số nhiệt |
AOIP Viet Nam |
FBS |
Fixed mounting bracket for compact sensors |
Đế lắp đặt cố định |
AOIP Viet Nam |
ABS |
Adjustable mounting bracket for compact sensors |
Đế lắp đặt bán cố định |
AOIP Viet Nam |
APSW |
Air purge collar for compact 2:1 sensors |
Bộ tao đổi nhiệt bằng không khí cho bộ cảm biến 2:1 |
AOIP Viet Nam |
APSN |
Air purge collar for compact 15:1, 30:1 and close-focus sensors |
Bộ tao đổi nhiệt bằng không khí cho bộ cảm biến 15:1, 30:1 và close-focus sensors |
AOIP Viet Nam |
LSTS |
Laser sighting tool for compact sensors |
Laze điều hướng |
AOIP Viet Nam |
PECE |
Extended cable for uncooled PE sensor |
Cáp kéo dài cho bộ PE không làm mát bằng nước |
AOIP Viet Nam |
PECEHT |
Extended cable,high temperature, for cooled PE sensor |
Cáp kéo dài cho bộ PE làm mát bằng nước |
AOIP Viet Nam |
CALCERT A |
Calibration certificate |
Chứng thư hiệu chuẩn |
AOIP Viet Nam |
CALCERT B |
Re-calibration and certificate |
Hoả kế quang học – Súng bắn nhiệt độ RAYOMATIC USB
· Loại cố định
· Giao tiếp truyền thông: USB
· Bước sóng 8 – 14µm
Process IR thermometer with 4 – 20 mA output and USB
RAYOMATIC USB
Order: USB-AA-BB-C/MAN
Bộ thiết bị tiêu chuẩn/Standard packing include:
· Hoả kế quang học – Súng bắn nhiệt độ IRtec RAYOMATIC USB
· Tài liệu hướng dẫn sử dụng/Instruction manual
· Cáp USB/USB cable
· Phần mềm chạy trên PC/ PC software
· Bảo hàng/Warranty: 2 years
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
BASE UNIT |
Thiết bị chính |
|
AOIP Viet Nam |
USB |
IRtec RAYOMATIC USB |
|
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
Table AA |
OPTICS |
Thấu kính- khoảng cách từ súng đến vật cần đo |
AOIP Viet Nam |
15 |
15:1 optics, 45.2 mm @ 500 mm |
15:1 optics, 45.2 mm @ 500 mm |
AOIP Viet Nam |
30 |
30:1 optics, 28.6 mm @ 500 mm |
30:1 optics, 28.6 mm @ 500 mm |
AOIP Viet Nam |
CF |
Close Focus lens, 5 mm @ 100 mm |
Close Focus lens, 5 mm @ 100 mm |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
Table BB |
ACCESSORIES |
Phụ kiện |
AOIP Viet Nam |
NO |
None |
0 |
AOIP Viet Nam |
WJ |
Air purge collar and Air/Water cooled jacket |
Bộ trao đổi nhiệt bằng không khí/nước |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
Table D |
CALIBRATION CERTIFICATE |
Chứng chỉ hiệu chuẩn |
AOIP Viet Nam |
0 |
none |
0 |
AOIP Viet Nam |
1 |
Factory traceable calibration certificate |
Chứng chỉ hiệu chuẩn của nhà máy |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
Table MAN |
PERSONAL SETTINGS |
|
AOIP Viet Nam |
ENG |
English instruction manual |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh |
Phụ kiện cho súng bắn nhiệt độ – hoả kế quang học /RAYOMATIC USB ACCESSORIES
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
AOIP Viet Nam |
FBL |
Fixed mounting bracket for RAYOMATIC USB |
Đế cắm cố định |
AOIP Viet Nam |
ABL |
Adjustable mounting bracket for RAYOMATIC USB |
Đế cắm bán cố định |
AOIP Viet Nam |
APL |
Air purge collar for RAYOMATIC USB |
Bộ làm mát bằng không khí cho RAYOMATIC USB |
AOIP Viet Nam |
LSTL |
Laser sighting tool for RAYOMATIC USB |
Laze điều hướng |
AOIP Viet Nam |
PUCE |
Extended 4-20 mA output cable for uncooled RAYOMATIC USB |
Cáp kéo dài output 4 -20mA cho thiết bị không sử dụng bộ trao đổi nhiệt |
AOIP Viet Nam |
PUCEHT |
Extended 4-20 mA output cable, high temperature, for cooled RAYOMATIC USB |
Cáp kéo dài output 4 -20mA cho thiết bị sử dụng bộ trao đổi nhiệt bằng nước |
AOIP Viet Nam |
CALCERT A |
Calibration certificate |
Chứng chỉ hiệu chuẩn |
AOIP Viet Nam |
CALCERT B |
Re-calibration and certificate |
Hoả kế quang học – Súng đo nhiệt độ RAYOMATIC USB 2.2
· Loại cố định.
· Tín hiệu ra Analog + USB
· Bước sóng 8 – 14µm
RAYOMATIC USB 2.2 Process IR thermometer with selectable output and USB RAYOMATIC USB 2.2 communication (2 – 2.6µm)
Order code: USB-AA-BB-2.2-CC-D/MAN
Bộ tiêu chuẩn gồm/Standard packing includes:
· Hoả kế IRtec RAYOMATIC USB 2.2
· Sách hướng dẫn sử dụngInstruction manual
· Cáp USB
· Phần mềm cài đặt cho PC
– Bảo hành/Warranty: 2 years
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
I |
BASE UNIT |
Thiết bị chính |
AOIP Viet Nam |
USB |
IRtec RAYOMATIC USB 2.2 |
RAYOMATIC USB 2.2 |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
|Table AA |
OPTICS |
Thấu kính- khoảng cách từ súng đến vật cần đo |
AOIP Viet Nam |
15 |
15:1 optics, 100 mm @ 1500 mm (T° range LT and PT only) |
15:1 optics, 100 mm @ 1500 mm (T° range LT and PT only) |
AOIP Viet Nam |
25 |
25:1 optics, 80 mm @ 1500 mm (T° range MT and HT only) |
25:1 optics, 80 mm @ 1500 mm (T° range MT and HT only) |
AOIP Viet Nam |
75 |
75:1 optics, 20 mm @ 1500 mm (T° range MT and HT only) |
75:1 optics, 20 mm @ 1500 mm (T° range MT and HT only) |
AOIP Viet Nam |
CF |
Close Focus lens, 7.5 mm @ 100 mm (T° range MT and HT only) |
Close Focus lens, 7.5 mm @ 100 mm (T° range MT and HT only) |
AOIP Viet Nam |
Table BB |
TEMPERATURE RANGE |
Phạm vi đo nhiệt độ |
AOIP Viet Nam |
LT |
45°C – 300°C (Optics 15:1 only) |
45°C – 300°C (Optics 15:1 only) |
AOIP Viet Nam |
PT |
100 – 400°C (Optics 15:1 only) |
100 – 400°C (Optics 15:1 only) |
AOIP Viet Nam |
MT |
250 – 1000°C |
250 – 1000°C |
AOIP Viet Nam |
CF |
450 – 2000°C |
450 – 2000°C |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
Table CC |
ACCESSORIES |
Phụ kiện |
AOIP Viet Nam |
NO |
None |
Không |
AOIP Viet Nam |
WJ |
Air purge collar and Air/Water cooled jacket |
Bộ trao đổi nhiệt bằng không khí/nước |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
Table D |
CALIBRATION CERTIFICATE |
Chứng chỉ hiệu chuẩn |
AOIP Viet Nam |
0 |
none |
Không yêu cầu |
AOIP Viet Nam |
1 |
Factory traceable calibration certificate |
Chứng chỉ hiệu chuẩn của nhà máy |
AOIP Viet Nam |
|||
AOIP Viet Nam |
Table MAN |
PERSONAL SETTINGS |
|
AOIP Viet Nam |
ENG |
English instruction manual |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh |
Phụ kiện cho súng bắn nhiệt độ – hoả kế quang học /RAYOMATIC USB 2.2 ACCESSORIES
Brand |
Code |
Description |
Vietnamese Name |
AOIP Viet Nam |
FBL |
Fixed mounting bracket for RAYOMATIC USB 2.2 |
Đế cắm cố định |
AOIP Viet Nam |
ABL |
Adjustable mounting bracket for RAYOMATIC USB 2.2 |
Đế cắm bán cố định |
AOIP Viet Nam |
APL |
Air purge collar for RAYOMATIC USB 2.2 |
Bộ làm mát bằng không khí cho RAYOMATIC USB |
AOIP Viet Nam |
LSTL |
Laser sighting tool for RAYOMATIC USB 2.2 |
Laze điều hướng |
AOIP Viet Nam |
PU2.2CE |
Extended 4-20 mA output cable for RAYOMATIC USB 2.2 |
Cáp kéo dài output 4 -20mA cho thiết bị không sử dụng bộ trao đổi nhiệt |
AOIP Viet Nam |
CALCERT A |
Calibration certificate |
Chứng chỉ hiệu chuẩn |
AOIP Viet Nam |
CALCERT B |
Re-calibration and certificate |