Khoá học dự kiến sẽ kéo dài trong 2 tháng rưỡi (10 buổi). Đáp ứng được yêu cầu và mong muốn của những học viên muốn mau chóng tiếp nhận kiến thức LabVIEW để hoàn thành công việc, dự án của mình. Khoá học trang bị cho học viên các kiến thức cần thiết và nâng cao khi làm việc với LabVIEW.
Buổi 1: Làm quen với LabVIEW
· Control
· Indicator
· Wire
· SubVI
· Express VI
· Terminal
· Node
· Dataflow
· Pop-up menus
· Toolbar
· Palette
· Subpalette
· Help window
Buổi 2: Môi trường LabVIEW
· Front Panels
· Block Diagrams
· LabVIEW Projects
· SubVIs, the Icon, and the Connector
· Alignment Grid
· Pull-Down Menus
· Floating Palettes
· The Toolbar
· Pop-Up Menus
· Help!
· Express VIs
· Displaying SubVIs as Expandable Nodes
· A Word About SubVIs
Buổi 3: Các kiểu dữ liệu trong LabVIEW
· Options
· Numeric
· String
· Boolean
· Path
· Ring control
· Format and precision
· Numeric representation
· Bad wires
· Shortcuts
· Label
· Caption
Buổi 4: Kỹ thuật dò và gỡ lỗi trong LabVIEW
· LLB file
· Broken VI
· Single-step mode
· Node
· Execution highlighting
· Probe
· Breakpoint
· SubVI
· Tip strip
· Control description
· VI description
· Icon Editor
· Required, recommended, and optional inputs
Buổi 5: Các cấu trúc lập trình LabVIEW
· For Loop
· While Loop
· Iteration terminal
· Conditional terminal
· Count terminal
· Tunnel
· Coercion dot
· Shift register
· Select function
· Case Structure
· Selector terminal
· Dialog box
· Wait (ms)
· Flat Sequence Structure
· Stacked Sequence Structure
· Formula Node
· Expression Node
· Timed Structure
Buổi 6: Mảng và cluster
· Array
· Auto-indexing
· Polymorphism
· Cluster
· Bundle
· Unbundle
· Error cluster
· Error handling
Buổi 7: Đồ thị và biểu đồ
· Plot
· Waveform chart
· Plot legend
· Scale legend
· Graph palette
· Strip mode
· Scope mode
· Sweep mode
· Cursor
· Mechanical action
· Waveform graph
· XY graph
· Intensity charts and graphs
· 3D graphs
· Digital waveform graph
· Waveform data type
· Mixed signal graph
· Multi-plot cursor
· Dynamic data
· t0, dt, Y
Buổi 8: Kỹ thuật đọc và ghi dữ liệu
· Scrollbar
· Listbox
· Table
· "" codes display
· Spreadsheet file
· Comma Separated Values (CSV) file
· Text file
· Binary file
· Configuration (INI) file
· Formatting string
· Regular expression
Buổi 9: làm việc với thiết bị DAQ
· DAQ
· Signals
· Analog
· Digital
· Frequency
· Grounded signal
· Floating signal
· Ground reference
· Sampling rate
· Nyquist frequency
· Signal conditioning
· MAX
· NI-DAQmx
· Differential measurement
· Single-ended measurement
· Simulated device
· Scale
· Task
Buổi 10: Thiết bị DAQ (tiếp)
· DAQ Assistant
· Analog input
· Buffer
· Sample
· Sampling rate
· Scale
· Channels
· Virtual channel
· Analog output
· Triggering
· Waveform
· NI-DAQmx Task
· Port
· Line
· Streaming
· Continuous acquisition
· Waveform
· Wizard
· Counter
· Pulse