Model :IP1000T
Xuất xứ: Hàn quốc
+ Đo lường: đo giá trị tổng thế (gia tốc, vận tốc, tốc độ), đo tín hiệu thời gian, đo băng tần, phân tích phổ, đo theo lộ trình
+ Phát hiện lỗi: kiểm tra máy ok, mất cân bằng, lỏng lẻo, sai lệch trục, lỗi vòng bi
-Đầu vào: 1 x ICP® powered Ex gia tốc kế
-Dải đầu vào: 60 g PEAK với cảm biến tiêu chuẩn 100 mV/g sensor
– Chức năng quản lý dữ liệu Data collector cho phép xem và phân tích dữ liệu tải về trên máy tính thông qua phần mềm DDS free
– Đo:
+ Vận tốc RMS: 10 – 1 000 Hz [mm/s, ips]
+ Vận tốc PEAK: 10 – 1 000 Hz [mm/s, ips]
+ Gia tốc RMS: 500 – 16 000 Hz [g]
+ Gia tốc Peak: 500 – 16 000 Hz [g]
+ Vận tốc thời gian: 1 – 1 000 Hz [mm/s, ips], 2048 mẫu *
+ Vận tốc phổ: 1 – 1 000 Hz [mm/s, ips], 800 lines
+ Gia tốc thời gian: 1 – 16 000 Hz [g], 2048 mẫu*
+ Gia tốc phổ: 1 – 16 000 Hz [g], 800 lines*
+ Gia tốc Demod-Envelope RMS: 500 – 16 000 Hz [g]
+ Gia tốc Demod-Envelope Peak: 500 – 16 000 Hz [g]*
+ Gia tốc thời gian Demod-Envelope : 500 – 16 000 Hz [g], 2048 mẫu
+ Gia tốc phổ Demod-Envelope : 500 – 16 000 Hz [g], 800 lines, dải 400 Hz*
+ RMS thay thế: 2 – 100 Hz [µm, mil]
+ 0-Peak thay thế: 2 – 100 Hz [µm, mil]
+ Peak-Peak thay thế: 2 – 100 Hz [µm, mil]
-Chức năng khác: đèn chớp LED (0.17-300 Hz, 10 – 18 000 RPM), đèn pin LED , ống nghe rung
-Bộ nhớ: 4 MB
-Giao tiếp: USB 2.0
-Phần mềm: DDS (free download)
-Hiển thị: màn hình màu OLED 128×128 pixels, diagonal 1.5“ (38 mm)
-Đầu ra: 1 x AC signal 8 Ω / 0,5 W for external headphones (signal listening)
-Nguồn : pin 2 x AA 1.5V
– Nhiệt độ hoạt động: -5°C to 55°C
-Kích thước: 150 x 60 x 35 mm
-Trọng lượng : 330 g gồm pin (không cáp, cảm biến, nam châm), 540 g gồm pin, cáp, cảm biến, nam châm
Thông số cơ bản của IP1000T:
input |
1 x ICP acceleration sensor, 100 mV / g
|
---|---|
Unit of measure |
Acceleration, velocity, displacement
|
1 x AC signal 8 Ω / 0.5 W External headphones (listening to vibration signal)
|
|
Measuring range |
Automatic, up to 80g PEAK
|
power | 2×1.5V (AA size alkaline BAT) 2×1.2V (NiMH AA size rechargeable BAT) |
Power Consumption |
Approx. 450 mA (when connecting headphones)
|
size |
150 x 60 x 35 mm
|
weight |
540g / 340g (when battery is not included)
|
Etc | LED Stroboscope (0.117-300Hz, 10RPM-18,000 RPM) LED flash, far infrared thermometer |
Display | Color, OLED display, 128 x 128 pixels, diagonal 1.5 "(38mm) |
Measuring range | 10 Hz to 1000 Hz [mm / s] 2 Hz to 200 Hz [mm, mils] 2 Hz to 200 Hz [mm / s] Looseness Detection 500 Hz to 16000 Hz [g] 1500 Hz to 16000 Hz [g] 5000 Hz – 16000 Hz [g] 500 Hz – 16000 Hz [g] – Time signal |
Data processing | Total vibration value TRUE PEAK Peak value TRUE PEAK Rotational speed Frequency (Output) (120-12,000 RPM) Spectrum analysis / Time signal |
Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp, đặc biệt là sản phẩm của hãng Schneider.
Web: www.ino.com.vn | Mail: info@ino.com.vn
INO Sales: 028 73000184 | Hotline: 0947200184
Website: http://www.ino.com.vn0184