INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các loại cảm biến, đầu dò nhiệt độ của Endresshauser
Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi;
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.”
Thông tin sản phẩm:
Module Analog TSXAEY414- Sncheider Electric
range of product |
Modicon Premium Automation platform
|
|
---|---|---|
product or component type |
Analog input module
|
|
input level |
Low level
|
|
analogue input number |
4
|
|
analogue input type |
Current 4…20 mA
Resistor 0…3850 Ohm Resistor 0…400 Ohm Temperature probe Ni 1000 2 wires Temperature probe Ni 1000 4 wires Temperature probe Pt 100 2 wires Temperature probe Pt 100 4 wires Temperature probe Pt 1000 2 wires Temperature probe Pt 1000 4 wires Thermocouple thermocouple B Thermocouple thermocouple E Thermocouple thermocouple J Thermocouple thermocouple K Thermocouple thermocouple L Thermocouple thermocouple N Thermocouple thermocouple R Thermocouple thermocouple S Thermocouple thermocouple T Thermocouple thermocouple U Voltage – 13…63 mV Voltage +/- 10 V Voltage +/- 5 V Voltage 0…10 V Voltage 0…5 V Voltage 1…5 V |
|
analog/digital conversion |
16 bits
|
nominal read cycle time |
550 ms
|
|
---|---|---|
measurement error |
0.13 % of full scale 0…400 Ohm 25 °C
0.16 % of full scale 0…10 V 25 °C 0.19 % of full scale – 13…63 mV 25 °C 0.22 % of full scale 0…3850 Ohm 25 °C 0.22 % of full scale 0…5 V 25 °C 0.27 % of full scale +/- 10 V 25 °C 0.27 % of full scale +/- 5 V 25 °C 0.27 % of full scale 0…400 Ohm 0…60 °C 0.27 % of full scale 1…5 V 25 °C 0.39 % of full scale 0…10 V 0…60 °C 0.44 % of full scale – 13…63 mV 0…60 °C 0.45 % of full scale 0…5 V 0…60 °C 0.45 % of full scale 4…20 mA 25 °C 0.48 % of full scale 0…3850 Ohm 0…60 °C 0.5 % of full scale +/- 10 V 0…60 °C 0.5 % of full scale +/- 5 V 0…60 °C 0.56 % of full scale 1…5 V 0…60 °C 0.86 % of full scale 4…20 mA 0…60 °C 1.5 °C thermocouple B external 25 °C 1.5 °C thermocouple E external 25 °C 1.5 °C thermocouple T external 25 °C 1.5 °C thermocouple U external 25 °C 1.8 °C thermocouple J external 25 °C 10.5 °C thermocouple K internal 0…60 °C 11 °C thermocouple R internal 0…60 °C 12 °C thermocouple S internal 0…60 °C 2 °C thermocouple L external 25 °C 2 °C thermocouple N external 25 °C 2.3 °C thermocouple K external 25 °C 3.1 °C thermocouple U external 0…60 °C 3.2 °C thermocouple E external 0…60 °C 3.2 °C thermocouple R external 25 °C 3.2 °C thermocouple T external 0…60 °C 3.4 °C thermocouple S external 25 °C 3.5 °C thermocouple B external 0…60 °C 3.5 °C thermocouple B internal 25 °C 3.8 °C thermocouple J external 0…60 °C 4.1 °C thermocouple L external 0…60 °C 4.3 °C thermocouple N external 0…60 °C 4.7 °C thermocouple K external 0…60 °C 5.4 °C thermocouple U internal 25 °C 6 °C thermocouple N internal 25 °C 6 °C thermocouple R internal 25 °C 6.1 °C thermocouple E internal 25 °C 6.6 °C thermocouple S internal 25 °C 6.6 °C thermocouple T internal 25 °C 7.3 °C thermocouple J internal 25 °C 7.3 °C thermocouple U internal 0…60 °C 7.5 °C thermocouple L internal 25 °C 7.7 °C thermocouple R external 0…60 °C 7.8 °C thermocouple K internal 25 °C 8.1 °C thermocouple B internal 0…60 °C 8.1 °C thermocouple E internal 0…60 °C 8.5 °C thermocouple S external 0…60 °C 8.7 °C thermocouple N internal 0…60 °C 8.8 °C thermocouple T internal 0…60 °C 9.5 °C thermocouple J internal 0…60 °C 9.8 °C thermocouple L internal 0…60 °C 1 °C Ni 1000 25 °C 1.2 °C Pt 100 25 °C 2 °C Ni 1000 0…60 °C 2.4 °C Pt 100 0…60 °C 2.5 °C Pt 1000 25 °C 5 °C Pt 1000 0…60 °C |
|
isolation between channels and bus |
1780 Vrms
|
|
isolation between channels and ground |
1780 Vrms
|
|
isolation between channels |
2830 Vrms
|
|
common mode between channels |
415 V AC or 200 V DC
|
|
common mode between channels and earth |
240 V AC or 110 V DC
|
|
input overvoltage protection |
-15…15 V at state 0 250 Ohm
-30…30 V at state 1 250 Ohm |
|
electrical connection |
Screw terminal block
|
|
overcurrent |
-30…30 mA at state 1 250 kOhm
|
|
marking |
CE
|
|
current consumption |
660 mA 5 V DC
|
|
module format |
Standard
|
|
product weight |
0.32 kg
|
standards |
DIN 43710
DIN 43760 IEC 1131 IEC 584 IEC 751 NFC 42-330 |
|
---|---|---|
product certifications |
ABS
BV DNV GL LR RINA RMRS |
|
ambient air temperature for operation |
0…60 °C
|
|
ambient air temperature for storage |
-25…70 °C
|
|
relative humidity |
10…95 % without condensation for operation
5…95 % without condensation for storage |
|
operating altitude |
0…2000 m
|
|
protective treatment |
TC
|
|
IP degree of protection |
IP20
|
|
pollution degree |
2
|
RoHS (date code: YYWW) | ||
---|---|---|
REACh | ||
Product end of life instructions |
Need no specific recycling operations
|
►Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.