Module Analog TSXAEY414- Sncheider Electric

134
843

INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các loại cảm biến, đầu dò nhiệt độ của Endresshauser

 Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.

Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.”

Thông tin sản phẩm:

Module Analog TSXAEY414- Sncheider Electric

Datasheet.

range of product
Modicon Premium Automation platform
product or component type
Analog input module
input level
Low level
analogue input number
4
analogue input type
Current 4…20 mA
Resistor 0…3850 Ohm
Resistor 0…400 Ohm
Temperature probe Ni 1000 2 wires
Temperature probe Ni 1000 4 wires
Temperature probe Pt 100 2 wires
Temperature probe Pt 100 4 wires
Temperature probe Pt 1000 2 wires
Temperature probe Pt 1000 4 wires
Thermocouple thermocouple B
Thermocouple thermocouple E
Thermocouple thermocouple J
Thermocouple thermocouple K
Thermocouple thermocouple L
Thermocouple thermocouple N
Thermocouple thermocouple R
Thermocouple thermocouple S
Thermocouple thermocouple T
Thermocouple thermocouple U
Voltage – 13…63 mV
Voltage +/- 10 V
Voltage +/- 5 V
Voltage 0…10 V
Voltage 0…5 V
Voltage 1…5 V
analog/digital conversion
16 bits
Complementary
nominal read cycle time
550 ms
measurement error
0.13 % of full scale 0…400 Ohm 25 °C
0.16 % of full scale 0…10 V 25 °C
0.19 % of full scale – 13…63 mV 25 °C
0.22 % of full scale 0…3850 Ohm 25 °C
0.22 % of full scale 0…5 V 25 °C
0.27 % of full scale +/- 10 V 25 °C
0.27 % of full scale +/- 5 V 25 °C
0.27 % of full scale 0…400 Ohm 0…60 °C
0.27 % of full scale 1…5 V 25 °C
0.39 % of full scale 0…10 V 0…60 °C
0.44 % of full scale – 13…63 mV 0…60 °C
0.45 % of full scale 0…5 V 0…60 °C
0.45 % of full scale 4…20 mA 25 °C
0.48 % of full scale 0…3850 Ohm 0…60 °C
0.5 % of full scale +/- 10 V 0…60 °C
0.5 % of full scale +/- 5 V 0…60 °C
0.56 % of full scale 1…5 V 0…60 °C
0.86 % of full scale 4…20 mA 0…60 °C
1.5 °C thermocouple B external 25 °C
1.5 °C thermocouple E external 25 °C
1.5 °C thermocouple T external 25 °C
1.5 °C thermocouple U external 25 °C
1.8 °C thermocouple J external 25 °C
10.5 °C thermocouple K internal 0…60 °C
11 °C thermocouple R internal 0…60 °C
12 °C thermocouple S internal 0…60 °C
2 °C thermocouple L external 25 °C
2 °C thermocouple N external 25 °C
2.3 °C thermocouple K external 25 °C
3.1 °C thermocouple U external 0…60 °C
3.2 °C thermocouple E external 0…60 °C
3.2 °C thermocouple R external 25 °C
3.2 °C thermocouple T external 0…60 °C
3.4 °C thermocouple S external 25 °C
3.5 °C thermocouple B external 0…60 °C
3.5 °C thermocouple B internal 25 °C
3.8 °C thermocouple J external 0…60 °C
4.1 °C thermocouple L external 0…60 °C
4.3 °C thermocouple N external 0…60 °C
4.7 °C thermocouple K external 0…60 °C
5.4 °C thermocouple U internal 25 °C
6 °C thermocouple N internal 25 °C
6 °C thermocouple R internal 25 °C
6.1 °C thermocouple E internal 25 °C
6.6 °C thermocouple S internal 25 °C
6.6 °C thermocouple T internal 25 °C
7.3 °C thermocouple J internal 25 °C
7.3 °C thermocouple U internal 0…60 °C
7.5 °C thermocouple L internal 25 °C
7.7 °C thermocouple R external 0…60 °C
7.8 °C thermocouple K internal 25 °C
8.1 °C thermocouple B internal 0…60 °C
8.1 °C thermocouple E internal 0…60 °C
8.5 °C thermocouple S external 0…60 °C
8.7 °C thermocouple N internal 0…60 °C
8.8 °C thermocouple T internal 0…60 °C
9.5 °C thermocouple J internal 0…60 °C
9.8 °C thermocouple L internal 0…60 °C
1 °C Ni 1000 25 °C
1.2 °C Pt 100 25 °C
2 °C Ni 1000 0…60 °C
2.4 °C Pt 100 0…60 °C
2.5 °C Pt 1000 25 °C
5 °C Pt 1000 0…60 °C
isolation between channels and bus
1780 Vrms
isolation between channels and ground
1780 Vrms
isolation between channels
2830 Vrms
common mode between channels
415 V AC or 200 V DC
common mode between channels and earth
240 V AC or 110 V DC
input overvoltage protection
-15…15 V at state 0 250 Ohm
-30…30 V at state 1 250 Ohm
electrical connection
Screw terminal block
overcurrent
-30…30 mA at state 1 250 kOhm
marking
CE
current consumption
660 mA 5 V DC
module format
Standard
product weight
0.32 kg
Environment
standards
DIN 43710
DIN 43760
IEC 1131
IEC 584
IEC 751
NFC 42-330
product certifications
ABS
BV
DNV
GL
LR
RINA
RMRS
ambient air temperature for operation
0…60 °C
ambient air temperature for storage
-25…70 °C
relative humidity
10…95 % without condensation for operation
5…95 % without condensation for storage
operating altitude
0…2000 m
protective treatment
TC
IP degree of protection
IP20
pollution degree
2
Offer Sustainability
RoHS (date code: YYWW)
REACh
Product end of life instructions
Need no specific recycling operations

 

►Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.
Web: www.ino.com.vn  |  Mail:info@ino.com.vn
Tel: 028 73000184  |  Hotline: 0947 200 184
Website: http://www.ino.com.vn