Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.
Các máy đo độ đục cầm tay Hach 2100Q và 2100Q IS cung cấp các chức năng vượt trội trong sử dụng và độ chính xác trong xác định độ đục. Máy đo độ đục của Hach có sự kết hợp độc đáo các tính năng nâng cao như hiệu chuẩn và đơn giản hóa việc truyền dữ liệu và sự đổi mới trong phép đo, cho bạn kết quả chính xác từng thời điểm.
Có hai model:
• 2100Q Turbidimeter – tuân thủ theo tiêu chuẩn thiết kế của USEPA Method 180.1
• 2100Q IS Turbidimeter – tuân thủ theo tiêu chuẩn thiết kế của ISO 70727.
Thông số kĩ thuật:
Độ chuẩn xác: ± 2 % giá trị đọc + ánh sáng lạc.
Loại pin 1: 4 AA alkaline (cấp kèm theo máy).
Loại pin 2: 4 AA NiMH (tùy chọn sử dụng cùng với bộ USB+Power module).
Ghi giá trị hiệu chuẩn: lưu lại 25 lần giá trị hiệu chuẩn thành công gần nhất.
Tùy chọn hiệu chuẩn:
Đơn-dùng dung dịch chuẩn RapidCal™ cho mức 0 – 40 NTU.
Hiệu chuẩn cho toàn bộ thang đo 0-1000 NTU.
Hiệu chuẩn theo mức độ đục.
Hiệu chuẩn thông thường.
Chứng nhận: CE/RoHS/WEEE.
Ghi dữ liệu: 500 điểm.
Kích thước (H x W X D): 7.7 cm x 10.7 cm x 22.9 cm.
Kích cỡ màn hình: 240 x 160 pixels.
Loại màn hình: Graphic LCD.
Cao : 3.0 in.
Chuẩn bảo vệ vỏ máy: IP67 (đóng nắp, không bao gồm phần pin và các mô đun).
Ngõ giao tiếp: Optional USB.
Nguồn đèn: đèn sợi tóc Tungsten.
Phương pháp đo: xác định theo tỉ lệ (Ratio) dựa vào tín hiệu thu nhận từ ánh sáng tán xạ góc 90° và ánh sáng truyền.
Chế độ đo: Normal (nhấn để đọc), Signal Averaging (trung bình tín hiệu), Rapidly Settling turbidity (độ đục lắng nhanh).
Đơn vị đo: NTU.
Thang đo: 0 – 1000 NTU.
Điều kiện hoạt động (độ ẩm tương đối): 0 – 90 % không điểm sương ở 30 °C; 0 – 80 % không điểm sương ở 40 °C; 0 – 70 % không điểm sương ở 50 °C.
Điều kiện hoạt động (nhiệt độ): 0 – 50 °C (32 – 122 °F).
Nguồn điện: 100 – 240 VAC, 50/60 Hz (with optional Power or USB+Power module).
Thang đo: 0- 1000 NTU.
Độ lặp lại: ± 1 % giá trị đọc hoặc 0.01 NTU , chọn giá trị lớn hơn.
Độ phân giải: 0.01 NTU trên thang đo thấp nhất.
Thời gian phản hồi: 6 giây ở chế độ đo bình thường.
Cốc đo tương thích: 25 mm x 60 mm tròn.
Thể tích mẫu: 15 mL (0.5 oz).
Điều kiện bảo quản (nhiệt độ): -40 đến 60 °C, chỉ có máy.
Bộ ghi giá trị kiểm chuẩn: ghi lại 250 lần kiểm chuẩn thành công gần nhất.
Khối lượng: 530 g (1.16 lbs) không có pin.
Resource & Download
Lưu ý: Nếu một thiết bị nào đó không được liệt kê ở đây, điều đó không có nghĩa rằng chúng tôi không hỗ trợ được bạn về thiết bị đó. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết danh sách đầy đủ về thiết bị mà chúng tôi có thể hỗ trợ và cung cấp.
INO: Bán, Báo giá, tư vấn mua sắm và cung cấp, tư vấn sản phẩm thay thế; tương đương, hướng dẫn sử dụng, giá…VNĐ, …USD info@ino.com.vn | INO Sales: 028 73000184 | Máy đo độ đục HACH – 2100Q – 2100Qis.