Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.
General
As a part of UDR family, renown as high quality uncompressed recorders, UDR-N50A is integrated various functions including half-rack size, 3G SDI, 4K x 2K, 10-Gbit Ethernet, and RS422 control into a compact unit.
Features
- Uncompressed recording
- Enabled to record 4K x 2K resolution
- 3G SDI
- 10Gb Ethernet compatible
- RS-422 control
- Compact and light weight—EIA19-inch half rack size
- File I/O (UDR, BMP, TIFF, DPX, CINEON & QT)
- Shared MediaPack with UDR-D100
- 8-unit synchronous operation
Specifications
Digital Video | ||
---|---|---|
Standard | SMPTE-292M (1920×1080 Single Link) / SMPTE-296M (1280×720 Single Link) SMPTE-372M (1920×1080 DualLink) / SMPTE-424M (3G-SDI) SMPTE RP-211 (1920×1080 Progressive Segmented Frame) | |
Video formats(*1) | 1920×1080 | 50 , 59.94 , 60i ,23.98 , 24 , 25 , 29.97 , 30P/PsF , 50 , 59.94 , 60P (*Dual Link) |
1280×720 | 50 , 59.94 , 60P | |
2048×1080 | 23.97 , 24 , 29.97 , 30P/PsF | |
3840×2160 | 23.98 , 24 , 25 , 29.97 , 30 , 50 , 59.94 , 60 [P] | |
4096×2160 | 23.98 , 24 , 25 , 29.97 , 30 , 50 , 59.94 , 60 [P] | |
Canon RAW | 4K Cinema RAW 60 , 30 [P] , 4K Half Cinema RAW 120 , 60 [P] , 4K1K Cinema RAW 120 , 60 [P] | |
data formats | 4:2:2 | 12bit , 10bit , 8bit |
4:4:4 | 12bit , 10bit , 8bit | |
Audio | ||
Sampling frequency | 48 kHz | |
Recording format | 24 bit x 8 CH | |
Input/Output specification | ||
SDI input | BNC x 4CH, 3G-SDI or HD-SDI (Switchable) | |
With active-through output | ||
SDI output | BNC x 4CH x 2 output, 3G-SDI or HD-SDI (Switchable) | |
Monitor output | BNC x 1CH HD-SDI | |
HDMI output | HDMI1.4a x 1ch (4K output available *Only UDR-N50A) | |
Ref input | BNC 75 ohm Bi-level synch 0.3Vp-p / Negative polarity / Tri-level synch 0.6Vp-p x / With active-through output | |
Synch signal output | BNC 75 ohm Tri-level synch 0.6Vp-p x 2 * No bi-level synch | |
Time code input | BNC x 1(0.5 to 4Vp-p), 10K ohm or over | |
Time code output | BNC x 1(1Vp-p), Low impedance | |
PHONE output | Mini jack | |
Remote control | RS-422A, D-sub9P-female, x 2 / IN side- Slave function / OUT-side Master function | |
GPIO | D-sub15P, female / REC START/STOP IN, TALY OUT | |
USB | USB2.0 A-type, front x 2, rear x 2 | |
General specification | ||
Power requirement | AC100 to 240V , 50/60 Hz | |
Power consumption | 150W or less | |
Operating temperature | 0C to +40C (Temperature change to be within 20C per an hour) | |
Operating humidity | 25% to 80%RH (Humidity change to be within 30% per an hour) | |
Weight | 8 kg (Including media pack) | |
Media Pack | S-ATA HDD or SSD x 6 sets (* Compatible with UDR-D100) / 1.5kg | |
Dimensions | 210(W)×132(H)×450(D)mm | |
Breakout cable | ||
Digital audio input | BNC x 4(CH1/2, CH3/4, CH5/6, CH7/8) / AES3 format (75 ohm unbalance) | |
Digital audio output | BNC x 4(CH1/2, CH3/4, CH5/6, CH7/8) / AES3 format (75 ohm unbalance) | |
Other | ||
Ethernet | 100/1000BASE-T,TCP/IP (Standard) | |
1000BASE-T/10GBASE-T, TCP/IP (Optional) | ||
LCD | LCD touch panel GUI | |
Compatible camera | Panasonic VARICAM | |
Network control | Can be controlled by PC through the network |
Resource & Download
Lưu ý: Nếu một thiết bị nào đó không được liệt kê ở đây, điều đó không có nghĩa rằng chúng tôi không hỗ trợ được bạn về thiết bị đó. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết danh sách đầy đủ về thiết bị mà chúng tôi có thể hỗ trợ và cung cấp.
INO: Bán, Báo giá, tư vấn mua sắm và cung cấp, tư vấn sản phẩm thay thế; tương đương, hướng dẫn sử dụng, giá…VNĐ, …USD info@ino.com.vn | INO Sales: 028 73000184 | Keisoku Giken-Video equipment (Model: UDR-N50A).