Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.
The Ivium-n-Stat offers a complete package. The hardware includes a build-in high-performance Frequency Response Analyser, low current measurement possibility down to 10nA full-scale, and all the standard Electrochemical techniques. All measurement and dataprocessing software is included (for Windows based pc’s)
|
|||||||||||||
Ivium-n-Stat: |
|
||||||||||||
Channel configurations: | Single:
|
Dual:
|
|||||||||||
Frame:
|
|||||||||||||
|
|||||||||||||
|
Software:
The Ivium-n-Stat is controlled via Ivium's own IviumSoft. This versatile, yet intuitive software, allows instrument control, data management and analysis, etc. IviumSoft can also interface with and be controlled from LabVIEWTM, C++, Delphi, etc. A full suite of IviumSoft is standard included with each instrument.
Ivium-n-Stat software conttrol:
– Control of separate channels individually
– All channels simultaneously – Synchronous start – Data from different channels plotted individually or in 1 single graph |
Hardware specs
channel module | |
System Performance: | |
4 Electrodes | WE, CE, RE and S |
Current compliance | ±2.5 A (optional: ±500mA; ±5 A) |
Maximum output Voltage | ±10 V below 1 A and ±8 V up to 2.5 A |
Potentiostat Bandwidth | 250 kHz |
Stability settings | High Speed, Standard, and High Stability |
Programmable response filter | 1 MHz , 100 kHz , 10 kHz , 1 kHz , 10 Hz |
Signal acquisition | dual channel 16 bit ADC, 100.000 samples/sec |
Potentiostat: | |
Applied potential range | ±10 V, with 0.33 mV resolution |
Applied potential accuracy | 0.2%, or 2 mV |
Current ranges | ±10 nA to ±10 A in 10 steps (optional: ±1pA to ±1nA) |
Measured current resolution | 0.015% of current range, minimum 1 pA |
Galvanostat | |
Applied current resolution | 0.33% of applied current range |
Applied current accuracy | 0.2% |
Potential ranges | ±10mV, ±100mV, ±1V, ±10V |
Measured potential resolution | 0.04% of potential range, minimum 400nV |
Impedance Analyser | |
Frequency range | 10µHz to 250kHz (optional: 10µHz to 1MHz) |
Amplitude | 0.015mV to 1.0V, or 0.03% to 100% of current range |
DC offset | 16 bit dc offset subtraction, and 2 dc-decoupling filters |
Electrometer | |
Input impedance | >1000 Gohm //<8pF |
Input bias current | <10 pA |
Bandwidth | >1 MHz |
Peripheral connections* | |
2 Analog in | 0 to ±10 V, 16 bits resolution, bandwidth 40 kHz |
1 Analog out | 0 tp +4 V, 16 bits resolution |
1 Digital input, and 3 Digital outputs | 0 to +5 V |
I-out, and E-out | analog monitor for cell current and potential |
AC-out | ±0.5 V sinewave 10µHz-250kHz with variable attenuation |
Channel-X, and Channel-Y inputs | ±4 V: to record impedance from peripheral devices |
Environment | |
Size | w x d x h = 3 x 35 x 13 cm |
Weight | 0.7 kg |
PC requirements | Windows XP/Vista/7/8, with free USB port |
Specifications: Ivium-n-Stat main frame | |
Slot positions | 8 |
Common connectors | GND and combined emergency off control monitor |
Power requirements | 20A-frame: 100-240 V, 47-63 Hz, 300 W |
40A-frame: 100-240V, 47-63Hz, 600W | |
Interfacing | USB 1.1, 2.0 and 3 compliant |
Size | w x d x h = 47 x 36 x 14 cm |
Weight | 6.2 kg (no modules) |
11.8 kg (with 8 modules) |
Lưu ý: Nếu một thiết bị nào đó không được liệt kê ở đây, điều đó không có nghĩa rằng chúng tôi không hỗ trợ được bạn về thiết bị đó. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết danh sách đầy đủ về thiết bị mà chúng tôi có thể hỗ trợ và cung cấp.
INO: Bán, Báo giá, tư vấn mua sắm và cung cấp, tư vấn sản phẩm thay thế; tương đương, hướng dẫn sử dụng, giá…VNĐ, …USD info@ino.com.vn | INO Sales: 028 73000184 | IVIUM – multi-channel electrochemical analyser (Model: Ivium-n-Stat).