Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 (10kV, 2TΩ)

2
444

INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị:  Đo lưu lượng,nhiệt độ, áp suất, mức, đo khoảng vị trí khoảng cách, đo lực và Momen, đo các đại lượng điện, thiết bị kiểm tra giám sát,thiết bị phân tích thử nghiệm,thiết bị hiệu chuẩn, điều khiển PLC, Giam sát truyền động, Linh kiện điện, Thiết bị đóng cắt và bảo vệ an toàn, Biến tần-Khởi động mềm, Động cơ hộp số, máy bơm, Van các loại  

 Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.

Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.”

Thông tin sản phẩm:

 Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 (10kV, 2TΩ)

Điện áp thử (dc): 250V, 500V, 1000V, 2500V, 5000V, 10000V /+10 %

Gải đo: 200 kΩ đến 2 TΩ /5%

Thanh Bar graph : 0 đến 1 TΩ

Đo dòng dò:  1 nA đến 2 mA /± 5 % + 2 nA

Đo tụ: 0.01 uF đến 15.00 μF /15 % rdg + 0.03 μF

Timer: 0 đến 99  phút

Cảnh báo mạch điện sống: 30 V đến 660 V ac/dc /± 15 % + 2 V

Hiển thị: 75 mm x 105 mm

Nguồn: 12 V pin sạc ,

Nguồn (AC): harger Input (AC) 85 V to 250 V ac 50/60 HZ 20 VA

Kích thước: 170 mm x 242 mm x 330 mm (6.7 in x 9.5 in x 13 in)

Trọng lượng: 3.6 kg (7.94 lb)

Bảo vệ : IP40

Bảo vệ điện áp vào: 1000 V ac

Phụ kiện: Set Test Cables with Alligator Clips (red, black, green), Infrared adapter with interface cable,FlukeView Forms Basic CD-ROM, AC Power Cord, English Manual, Users Manual on CD-ROM, Quick Reference Card,  Software License Agreement, Registration Card, FlukeView Forms Installation Guide, USB-IR Cable Installation Guide,  Set Ruggedized Alligator Clips

Hãng sản xuất: Fluke

Xuất xứ: Mỹ

Bảo hành: 12 tháng

Thông số kỹ thuật:

The tester’s accuracy is specified for one year after calibration at operating temperatures of 0 °C to 35 °C. For operating temperatures outside the range (-20 °C to 0 °C and 35 °C to 50 °C), add ± .25 % per °C, except on the 20 % bands add ± 1 % per °C.

Insulation resistance measurement

Test voltage (dc) Range (dc) Accuracy (± reading)
250 V < 200 kΩ
200 kΩ to 5 GΩ
5 GΩ to 50 GΩ
> 50 GΩ
unspecified
5 %
20 %
unspecified
500 V   200 kΩ
200 kΩ to 10 GΩ
10 GΩ to 100 GΩ
> 100 GΩ
unspecified
5 %
20 %
unspecified
1000 V  < 200 kΩ
200 kΩ to 20 GΩ
20 GΩ to 200 GΩ
> 200 GΩ
unspecified
5 %
20 %
unspecified
2500 V  < 200 kΩ
200 kΩ to 50 GΩ
50 GΩ to 500 GΩ
> 500 GΩ
unspecified
5 %
20 %
unspecified
5000 V  < 200 kΩ
200 kΩ to 100 GΩ
100 GΩ to 1 TΩ
> 1 TΩ
unspecified
5 %
20 %
unspecified
10000 V
(1555 only)
 < 200 kΩ
200 kΩ to 200 GΩ
10 GΩ to 2 TΩ
> 2 TΩ
unspecified
5 %
20 %
unspecified
Bar graph range 0 to 1 TΩ
Insulation test voltage accuracy -0 %, +10 % at 1 mA load current
Induced ac mains current rejection 2 mA maximum
Charging rate for capacitive load 5 seconds per μF
Discharge rate for capacitive load 1.5 s/μF
Leakage current measurement Range: 1 nA to 2 mA Accuracy: ± (5 % + 2 nA)
Capacitance measurement Range: 0.01 uF to 15.00 μF Accuracy: ± (15 % rdg + 0.03 μF)
Timer Range: 0 to 99 minutes Resolution Accuracy:
Setting: 1 minute
Indication: 1 second
Live circuit warning Warning Range:
30 V to 660 V ac/dc,
50/60 Hz
Voltage Accuracy:
± (15 % + 2 V)

 

General specifications

Display 75 mm x 105 mm
Power 12 V lead-acid rechargeable battery, Yuasa NP2.8-12
Charger Input (AC) Charger Input (AC) 85 V to 250 V ac 50/60 HZ 20 VA
This Class II (double insulated) instrument is supplied with a Class 1 (grounded) power cord. The protective earth terminal (ground pin) is not connected internally. The extra pin is for added plug retention only.
Dimensions 170 mm x 242 mm x 330 mm (6.7 in x 9.5 in x 13 in)
Weight 3.6 kg (7.94 lb)
Temperature (operating) -20 ºC to 50 ºC (-4 ºF to 122 ºF)
Temperature (storage) -20 ºC to 65 ºC (-4 ºF to 149 ºF)
Humidity 80 % to 31 ºC decreasing linearly to 50 % at 50 ºC
Altitude 2000 m
Enclosure sealing IP40
Input overload protection 1000 V ac
Electromagnetic compatibility EN 61326
Certifications
Safety compliance CAT III 1000 V, CAT IV 600 V
Pollution degree 2

► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.

► Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp

Web: www.ino.com.vn  |  Mail:sale2@ino.com.vn

Tel: 028 73000184  |  Hotline: 0911431407

Website: http://www.ino.com.vn