BRAND |
ORDER CODE |
NAME OF MATERIAL |
VIETNAMESE NAME |
1 – MICROHMMETERS |
1 – 1 – Portable microhmmeter |
AOIP VIET NAM |
OM10 |
Portable microhmmeter (resolution 10 µΩ) |
Máy đo điện trở cầm tay |
AOIP VIET NAM |
OM16 |
On-site microhmmeter (resolution 0.1 µΩ) + memory |
Máy đo điện trở cầm tay + Thẻ nhớ |
1 – 2 – Programmable microhmmeters |
AOIP VIET NAM |
OM21-1 |
Prog. microhmmeter + RS232 |
Cầu đo điện trở OM21 + RS232 |
AOIP VIET NAM |
OM21-2 |
Prog. microhmmeter + RS + batt. |
Cầu đo điện trở OM21 + RS233+ Baterry |
AOIP VIET NAM |
OM21-3 |
Prog. microhmmeter + RS + IEEE |
Cầu đo điện trở OM21 + GPIB |
AOIP VIET NAM |
OM21-4 |
Prog. microhmmeter + RS + IEEE + batt. |
Cầu đo điện trở OM21 + GIB + Pin |
1 – 3 – Industrial microhmmeters |
AOIP VIET NAM |
OM22-1 |
Prog. microhmmeter + RS232 |
Cầu đo điện trở OM22+RS232 |
AOIP VIET NAM |
OM22-2 |
Prog. microhmmeter + RS + batt. |
Cầu đo điện trở OM22+RS233+ Batterry |
AOIP VIET NAM |
OM22-3 |
Prog. microhmmeter + RS + IEEE |
Cầu đo điện trở OM22+GPIB |
AOIP VIET NAM |
OM22-4 |
Prog. microhmmeter + RS + IEEE + batt. |
Cầu đo điện trở OM22+GPIB+Pin |
1 – 4 – Accessories for microhmmeters OM10 & OM21-22 |
AOIP VIET NAM |
AN5806-2 |
Gold plated Kelvin clip set for OM21/22, 2 m long) set of 2 |
Kẹp đo mạ vàng (2 m) bộ 2 cái |
AOIP VIET NAM |
AN5806C |
Kelvin clip set for OM21/22, set of 2 |
Kẹp đo cho OM21 & OM22 |
AOIP VIET NAM |
AMT003 |
Kelvin test probe for microhmmeter, 5 m long, per unit |
Dây nối cho Microhmeter (5 m) |
AOIP VIET NAM |
AMT004 |
Kelvin clip, per unit |
Kẹp nối đơn |
AOIP VIET NAM |
AN5883 |
Bracket mounting for panel installation (T2 box type) |
Phụ kiện lắp đặt, để bàn, treo tường |
AOIP VIET NAM |
AN5884 |
Rack mounting kit for rack installation (T2 box type) |
Phụ kiện lắp đặt, để bàn, treo tường |
AOIP VIET NAM |
AN5875 |
RS232 9p F cable (OM21/22) |
Cáp kết nối RS232, 9 Pin (OM21 & OM22) |
AOIP VIET NAM |
AN5836 |
IEEE 488 cable (2m) |
Cáp kết nối GPIB (2m) |
AOIP VIET NAM |
AN8009 |
Set of 10 fuses 16A (OM21/22) |
Cầu chì dự phòng 16A (Cho OM21&OM22) |
AOIP VIET NAM |
LOG OM21 |
Configuration and exploitation software incl. RS232 cable for OM 21/22/23/24 |
Phần mềm truy xuất dữ liệu và điều khiển thiết bị bao gồm RS232 |
AOIP VIET NAM |
OM2-LABV-DRIV |
Labview driver for OM21/22 (available on download on www.aoIp.com) |
Labview Driver |
AOIP VIET NAM |
AN6901 |
Soft case for benchtop instruments |
Túi đựng cho thiết bị để bàn |
AOIP VIET NAM |
AMT002 |
external power supply 3V-10A OM 21/22 |
Nguồn |
1 – 5 – Accessories for microhmmeters OM16 ( OM15) |
AOIP VIET NAM |
AMT005 |
Kelvin test probe – 5m cable length, per unit for OM15 & OM16 |
Dây kẹp nối, đầu đo 5m |
AOIP VIET NAM |
AMT006 |
Kelvin clip opening diam. 25mm, cable 5m, per unit for OM15 & OM16 |
Kẹp nối Kelvin clip (khoảng mở 25mm) |
AOIP VIET NAM |
AMT013 |
Kelvin test probe with triggering button, 5mcable, per unit for OM16 |
Đầu đo, kẹp nối 5m chiều dài, trigger dùng cho OM16 |
AOIP VIET NAM |
AMT007 |
Kelvin test probe with triggering button, 5m cable, per unit for OM15 |
Đầu đo, kẹp nối 5m chiều dài, trigger dùng cho OM15 |
AOIP VIET NAM |
AMT011 |
Kelvin test probe, 5m long, per unit for OM15 & OM16 |
Đầu đo, kẹp nối 5m chiều dài, trigger dùng cho OM16&OM15 |
AOIP VIET NAM |
AMT012 |
Kelvin clip openng diam. 12mm, 5m cable, per unit for OM15 & OM16 |
Kẹp nối (khoảng mở 12mm), 5 m chiều dài dùng cho OM15&OM16 |
AOIP VIET NAM |
AMT008 |
Extension lead 20m for OM15 & OM16 |
Dây nối mở rộng 20m cho OM15&OM16 |
AOIP VIET NAM |
AMT 014 |
External Temperature sensor for OM16 |
Cảm biến nhiệt độ mở rộng OM16 |
AOIP VIET NAM |
AMT 015 |
Extension 2m for the temp. sensor AMT 014 |
Dây nối mở rộng cho cảm biến nhiệt độ |
AOIP VIET NAM |
LOG OM |
Configuration and exploitation software incl. RS232 cable for OM |
Phần mềm truy xuất dữ liệu và điều khiển thiết bị bao gồm RS232 cho thiết bị OM |
AOIP VIET NAM |
PX 58 |
Printer with batteries, paper larger 58 mm |
Máy in với pin, khổ giấy 58mm |
AOIP VIET NAM |
CX 85 |
Printer ,paper larger 85mm; Power supply |
Máy in với nguồn, khổ giấy 85 mm |
2 – PYROTECHNICAL OHMMETER |
AOIP VIET NAM |
RN5306 |
Pyrotechnical Ohmmeter |
Accessories |
AOIP VIET NAM |
ER40508-000 |
Soft case (supplied in standard with RN5306) |
3 – SHUNTS |
AOIP VIET NAM |
SH1 |
Shunt 1 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 1 A – 100mV Classe 0,2 |
AOIP VIET NAM |
SH2 |
Shunt 2 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 2 A – 100mV Classe 0,2 |
AOIP VIET NAM |
SH5 |
Shunt 5 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 5 A – 100mV Classe 0,2 |
AOIP VIET NAM |
SH10 |
Shunt 10 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 10 A – 100mV Classe 0,2 |
AOIP VIET NAM |
SH20 |
Shunt 20 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 20 A – 100mV Classe 0,2 |
AOIP VIET NAM |
SH30 |
Shunt 30 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 30 A – 100mV Classe 0,2 |
AOIP VIET NAM |
SH50 |
Shunt 50 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 50 A – 100mV Classe 0,2 |
AOIP VIET NAM |
SH100 |
Shunt 100 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 100 A – 100mV Classe 0,2 |
AOIP VIET NAM |
SH200 |
Shunt 200 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 200 A – 100mV Classe 0,2 |
AOIP VIET NAM |
SH500 |
Shunt 500 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 500 A – 100mV Classe 0,2 |
AOIP VIET NAM |
SH1000 |
Shunt 1 000 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 1 000 A – 100mV Classe 0,2 |
AOIP VIET NAM |
SH1500 |
Shunt 1 500 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 1 500 A – 100mV Classe 0,2 |
AOIP VIET NAM |
SH2000 |
Shunt 2 000 A – 100mV Classe 0,2 |
Điện trở Shunt 2 000 A – 100mV Classe 0,2 |