Tổng quan về thiết bị hiệu chuẩn – Phần 3: Máy hiệu chuẩn đa chức năng (3/5)

6
401

Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng cấp hiện trường/di động – Feild Multifunction Calibrator là những thiết bị hiệu chuẩn, đo kiểm tín hiệu điện dòng/áp, nhiệt độ, áp suất, điện trở, xung, tần số,….

Phần 3: Máy hiệu chuẩn đa chức năng (3/5) Chúng tôi sẽ tiếp tục giới thiệu về các thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng của hãng AOIP – Pháp, Eurotron – Ý và Martel – Mỹ dùng trong công tác kiểm tra, bảo trì, sửa chữa các thiết bị có liên quan đến tín hiệu dòng hoặc áp trong các dây chuyền sản xuất tự động hoá. AOIP Microcal 20, Eurotron DPC Basic, Martel Master Cal 990 và Martel DMC 1410.

Phân 1: Dòng thiết bị hiệu chuẩn để bàn/ Benchtop

Phân 2: Dòng thiết bị hiệu chuẩn tín hiệu Process

Phân 3: Dòng thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng (1/5)

Phân 3: Dòng thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng (2/5)

Tại sao phải hiệu chuẩn, hiệu chuẩn là gì? Có thể xem thêm Tại Đây !

THƯƠNG HIỆU

EUROTRON

AOIP

Martel

Martel

MODEL

DPC Basic

Microcal 20

MasterCal 990

DMC 1410

IN/OUT

IN / OUT

IN / OUT or IN / IN

IN / OUT

IN / OUT

NHIỆT ĐIỆN TRỞ RTD

RTDs

14 types

14 types

16 types

13 types

Độ phân giải (Pt100)

0.01°C

0.01°C

0.1°C

Độ chính xác/ 1 năm (Pt100)

0.02% + 0.05°C

0.01% + 0.05°C

IN: 0.3°C / OUT: 0.1°C

0.14°C

CẶP NHIỆT ĐIỆNTc

Cặp nhiệt điện

10 types

10 types

11 types

13 types

Độ phân giải (Tc loại K)

0.01°C

0.01°C

0.1°C

Độ chính xác/ 1 năm (Tc loại K)

0.02% + 0.1°C

0.01% + 0.1°C

IN: 0.3°C / OUT: 0.3°C

0.3°C

ĐIỆN ÁP DC

Dải

IN: -2… 20 V
OUT: -2… 11 V

IN: -2… 20 V
OUT: -2… 11 V

IN: 0… 300 V
OUT: 0… 15 V

IN: 0… 30 V
OUT: 0… 20 V

Độ phân giải

10 µV

10 µV

1 µV

Độ chính xác

0.02% + 10 µV

0.006% + 10 µV

IN: 0.025% + 75 µV
OUT: 0.01% + 15 mV

0.01% + 2 mV

DÒNG ĐIỆN DC

Dải

IN: -5… 50 mA
OUT: -5… 21 mA

IN: -5… 50 mA
OUT: -5… 21 mA

IN: 0… 110 mA
OUT: 0… 22 mA

0… 24 mA

Độ phân giải

0.1 µA

0.1 µA

1 µA

1 µA

Độ chính xác

0.02% + 0.4 µA

0.01% + 0.4 µA

0.01% + 17 µA

0.01% + 2 µA

ĐIỆN TRỞ

Dải

0… 5 Kohms

0… 5 Kohms

0… 11 Kohms

0… 4,000 Ohms

Độ phân giải

10 mOhms

10 mOhms

10 mOhms

10 mOhms

Độ chính xác

IN: 0.02% + 12 mOhms
OUT: 0.02% + 40 mOhms

IN: 0.008% + 12 mOhms
OUT: 0.008% + 12 mOhms

IN: 0.05% + 50 mOhms
OUT: 0.01% + 20 mOhms

0.015% + 30 mOhms

ÁP SUẤT

Cảm biến nội

NO

2

NO

NO

Cảm biến ngoại

1

1

1

1

Dải

EXT: Up to 700 bar

INT: Up to 20 bar
EXT: Up to 700 bar

-1… 700 bar

-1… 700 bar

Độ phân giải

0.001 mbar

0.001 mbar

Độ chính xác

0.025% FS

0.025% FS

0.025% FS

0.025% FS

TẦN SỐ / XUNG

Dải

0… 20 KHz

0… 20 KHz

0… 50 KHz

0… 10 KHz

Độ phân giải

0.001 Hz

0.001 Hz

Độ chính xác

0.005 + 0.001 Hz

0.005 + 0.001 Hz

0.01 Hz

0.125%

TÍNH NĂNG KHÁC

Ramp / Step / Synthesizer

YES, fully programmable

YES, fully programmable

YES, fully programmable

Yes, AUTO

Hiệu chuẩn HART transmitter:
Analogue / with HART protocole

YES / YES

YES / YES

YES / YES
+ HART communicator

NO

Hiệu chuẩn cảm biến nhiệt Thermistor

NO

NO

NO

NO

Hiệu chuẩn tự động

YES

YES

YES

Cấp nguồn LOOP

YES

YES

YES

YES

Scaling / Filter / Taring

YES / YES / YES

YES / YES / YES

YES / YES / YES

YES / YES / YES

Lưu trữ

YES

YES

YES

YES

Hiển thị đồ hoạ

YES

YES

NO

YES

MIN / MAX / Peak hold

YES

YES

YES

?

Phiên bản chống cháy nổ

YES, EX II 1 G Eex ia ICC T4

YES, EX II 1 G Eex ia ICC T4

NO

NO

Phần mềm (Free)

NO

NO

YES

YES

Cấp bảo vệ

IP 54

IP 54

IP 54

IP 54

Vui lòng liên hệ với chúng tôi  chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.

Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.