HI-2550 là một máy để bàn đo đa thông số có độ bền và độ chính xác cao. HI – 2550 cung cấp 2 kênh đầu vào, máy có thể đo lên đến 7 thông số pH, ORP, ISE, EC, TDS, độ mặn và nhiệt độ. Máy đi kèm với điện cực pH Hanna thủy tinh HI1131B, đầu dò độ dẫn bốn vòng HI76310, và một đầu dò nhiệt độ cho phép bù nhiệt tự động. HI-2550 cung cấp nhiều tính năng bao gồm hiệu chuẩn 5 điểm pH, tự động chọn thang đo EC và TDS, ghi dữ liệu, dữ liệu GLP toàn diện, và kết nối máy tính qua cổng USB để lưu trữ và quản lý dữ liệu.
Chuyển đổi dữ liệu – Dữ liệu có thể chuyển sang một máy tính để xem dữ liệu và lưu trữ với một cáp USB và phần mềm HI 92000 (cả hai được bán riêng).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo pH |
–2.0 to 16.0 pH, -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải pH |
0.1, 0.01, 0.001 pH |
Độ chính xác pH (@25ºC/77ºF) |
±0.01 pH, ±0.002 pH |
Hiệu chuẩn pH |
đến 5 điểm chuẩn, 7 bộ đệm tiêu chuẩn có sẵn (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45), và 2 đệm tùy chỉnh |
Bù nhiệt độ pH |
Tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120.0 °C |
Thang đo offset mV tương đối |
±2000 mV |
Thang đo EC |
0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)** |
Độ phân giải EC |
0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF) |
±1% kết quả đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn EC |
tự động, 1 điểm với 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm) |
Thang đo TDS |
0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số 0.80 |
Độ phân giải TDS |
0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L |
Độ chính xác TDS (@25ºC/77ºF) |
±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) |
Hệ số TDS |
0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50) |
Thang đo độ mặn |
0.0 to 400.0% NaCl |
Độ phân giải độ mặn |
0.1% NaCl |
Độ chính xác độ mặn (@25ºC/77ºF) |
±1% kết quả đo |
Hiệu chuẩn độ mặn |
1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037 |
Thang đo nhiệt độ |
-20.0 to 120.0 ºC |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1 °C |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.4°C (±0.8°F) (trừ sai số đầu dò) |
Hiệu chuẩn nhiệt độ |
2 điểm, tại 0 và 50°C |
Hệ số nhiệt độ |
Tùy chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ EC và TDS; mặc định là 1.90 %/°C) |
Thang đo ISE/ORP |
±999.9 mV; ±2000 mV |
Độ phân giải ISE/ORP |
0.1 mV (±1000.0 mV); 1 mV (± 2000 mV) |
Độ chính xác ISE/ORP |
± 0.2 mV (±999.9 mV); ± 1 mV (±2000 mV) |
Điện cực pH |
HI1131B, điện cực thủy tinh cổng BNC cáp 1m (đi kèm) |
Đầu dò EC |
HI76310, đầu dò độ dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt độ và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm) |
Đầu dò nhiệt độ |
HI7662 bằng thép không gỉ, cáp 1m (bao gồm) |
Ghi dữ liệu |
200 mẫu, ghi theo yêu cầu |
Ghi theo khoảng thời gian |
500 bản; thời gian ghi 5, 10, 30 giây và 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút |
Tự động tắt |
Sau 5 phút không sử dụng (có thể không kích hoạt) |
Kết nối |
Cổng USB |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Ngõ vào |
1012 ohms |
Nguồn điện |
adapter 12 VDC (đi kèm) |
Kích thước |
235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”) |
Khối lượng |
1.3 kg (2.9 lbs.) |
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm |
HI2550 được cung cấp kèm điện cực pH HI1131B, đầu dò EC/TDS HI76310, đầu dò nhiệt độ HI7662, giá đỡ điện cực HI76404N, gói dung dịch đệm pH 4.01 và pH 7.01, dung dịch điện phân KCl3.5M HI7082 (30 ml), adapter 12 VDC và hướng dẫn. |