INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị: Đo lưu lượng,nhiệt độ, áp suất, mức, đo khoảng vị trí khoảng cách, đo lực và Momen, đo các đại lượng điện, thiết bị kiểm tra giám sát,thiết bị phân tích thử nghiệm,thiết bị hiệu chuẩn, điều khiển PLC, Giam sát truyền động, Linh kiện điện, Thiết bị đóng cắt và bảo vệ an toàn, Biến tần-Khởi động mềm, Động cơ hộp số, máy bơm, Van các loại…
Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi;
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.”
Thông tin sản phẩm:
Model | PZ-G102P | |||
Type | Diffuse Reflective Definite reflective |
|||
Shape | Rectangular | |||
Output | PNP | |||
Cable connection | Cable (2 m 78.74″) *1 | |||
Detecting distance | 5 to 45 mm 0.20″ to 1.77″ |
|||
Spot diameter | Approx. 2 mm 0.08″ dia. (At a detecting distance of 40 mm 1.57″) |
|||
Light source | Red LED | |||
Sensitivity adjustment | 1-turn trimmer (230°) | |||
Response time | 500 µs | |||
Operation mode | LIGHT-ON/DARK-ON (switch-selectable) | |||
Indicators (LED) | Output: Orange LED, Stable operation: Green LED |
|||
Control output | Open collector output, 30 V max., 100 mA max., Residual voltage: 1 V max. | |||
Protection circuit | Reversed polarity, overcurrent protection, surge absorber | |||
Interference suppression | Up to 2 units (with the automatic different frequency function) |
|||
Tightening torque | Rectangular models (Mounting hole part): 0.5 N m max. | |||
Rating | Power voltage | 10 to 30 VDC, including Ripple (P-P) 10 % | ||
Current consumption | 34 mA or less | |||
Environmental resistance | Enclosure rating | IEC: IP67/NEMA: 4A, 6, 12/DIN: IP69K | ||
Ambient light | Incandescent lamp: 5,000 lux max., Sunlight: 20,000 lux max. | |||
Ambient temperature | -20 to +55 °C -4 to 131 °F (No freezing) | |||
Relative humidity | 35 to 85 % RH (No condensation) | |||
Vibration resistance | 10 to 55 Hz, Double amplitude 1.5 mm 0.06″, 2 hours in each of the X, Y, and Z directions | |||
Shock resistance | 1,000 m/s2, 6 times in each of the X, Y, and Z directions | |||
Material | Housing, M18 nut (threaded models only) |
Glass-fiber reinforced PBT | ||
Lens cover | Polyarylate (PAR) | |||
Trimmer | Glass-fiber reinforced polyamide (PA) | |||
Case connection | Screw: Nickel-plated iron and zinc, packing: nitrile butadiene rubber (NBR) | |||
Cable (cable models only) | Polyvinyl chloride (PVC) | |||
Connector (connector type with cable only) | ― | |||
Accessories | Instruction manual | |||
Weight | Rectangular cable models: Approx. 60 g (Thrubeam-models transmitter: Approx. 50 g) |
►Công ty Giải pháp và Công nghệ Đo lường INO, nhà cung cấp các thiết bị đo lường và tự động hóa công nghiệp► Các câu hỏi, thắc mắc, thông tin liên quan đến sản phẩm từ khâu mua sắm, lựa chọn, sử dụng, cài đặt hay thay thế, vui lòng liên hệ với INO team để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.