INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị: Đo lưu lượng,nhiệt độ, áp suất, mức, đo khoảng vị trí khoảng cách, đo lực và Momen, đo các đại lượng điện, thiết bị kiểm tra giám sát,thiết bị phân tích thử nghiệm,thiết bị hiệu chuẩn, điều khiển PLC, Giam sát truyền động, Linh kiện điện, Thiết bị đóng cắt và bảo vệ an toàn, Biến tần-Khởi động mềm, Động cơ hộp số, máy bơm, Van các loại…
Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi;
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.”
Thông tin sản phẩm:
Temperature Transmitter TN2531 18..32VDC -40 to 150 degreeC, IP67 Switching output, analog output 4..20mA- IFM
Collapse all categories
Product characteristics |
Electronic temperature sensor |
Compact type for adapter |
Quick disconnect |
Process connection: internal thread M18 x 1.5 for adapter |
Installation length EL: 45 mm |
Switching output, analog output 4…20 mA or 0…10 V |
4-digit alphanumeric display |
Measuring range: -40…150 °C / -40…302 °F |
Measuring element: 1 x Pt 1000, to DIN EN 60751, class B |
Application |
Application |
|
liquids and gases |
Pressure rating [bar] |
|
300 |
Minimum installation depth [mm] |
|
12 |
Electrical data |
Electrical design |
|
DC PNP/NPN |
Operating voltage [V] |
|
18…32 DC; cULus – Class 2 source required |
Current consumption [mA] |
|
< 50 |
Protection class |
|
III |
Reverse polarity protection |
|
yes |
Outputs |
Output |
|
Switching output, analog output 4…20 mA or 0…10 V |
Output function |
|
1 x normally open / closed programmable + 1 x analog (4…20 mA / 0…10 V, scalable) |
Current rating [mA] |
|
250 |
Voltage drop [V] |
|
< 2 |
Short-circuit protection |
|
yes (non-latching) |
Overload protection |
|
yes |
Analog output |
|
4…20 mA / 0…10 V |
Measuring / setting range |
Measuring range |
|
-40…150 °C |
-40…302 °F |
Analog start point, ASP °C / °F |
|
-40.0…145.0 / -40.0…293.0 |
Analog end point, AEP °C / °F |
|
-35.0…150.0 / -31.0…302.0 |
Setting range |
Set point, SP |
|
-39.5…150.0 °C |
-39.0…302.0 °F |
Reset point, rP |
|
-40.0…149.5 °C |
-40.0…301.0 °F |
in steps of |
|
0.1 °C |
0.1 °F |
Resolution |
Switching output [K] |
|
0.1 |
Analog output [K] |
|
< 0.1 |
Display [K] |
|
0.1 |
Accuracy / deviations |
Switch point accuracy [K] |
|
± 0.3 |
Analog output [K] |
|
± 0.3 |
Display [K] |
|
± 0.3 |
Temperature drift ( / 10 K) [K] |
|
0.1 |
Response times |
Power-on delay time [s] |
|
1 |
Dynamic response T05 / T09 [s] |
|
1 / 3 *) |
Measuring / display cycle [ms] |
|
200 |
Integrated watchdog |
|
yes |
Software / programming |
Adjustment of the switch point |
|
Programming button |
Interfaces |
IO-Link Device |
Transfer type |
|
COM2 (38.4 kBaud) |
IO-Link revision |
|
1.0 |
Environment |
Ambient temperature [°C] |
|
-25…70 |
Storage temperature [°C] |
|
-40…100 |
Protection |
|
IP 67 |
Tests / approvals |
EMC |
|
EN 61000-4-2 ESD: |
4 kV CD / 8 kV AD |
EN 61000-4-3 HF radiated: |
10 V/m |
EN 61000-4-4 Burst: |
2 kV |
EN 61000-4-5 Surge: |
1 kV |
EN 61000-4-6 HF conducted: |
10 V |
|
Shock resistance |
|
DIN IEC 68-2-27: |
50 g (11 ms) |
|
Vibration resistance |
|
DIN EN 60068-2-6 |
20 g (10…2000 Hz) |
|
MTTF [Years] |
|
209 |
Mechanical data |
Process connection |
|
internal thread M18 x 1.5 for adapter |
Materials (wetted parts) |
|
stainless steel (316L / 1.4404); O-ring: FKM 8 x 1.5 gr 80° Shore A |
Probe length L [mm] |
|
45 |
Installation length EL [mm] |
|
45 |
Housing materials |
|
304 / 1.4301 (V2A); PBT (Pocan); PC (Makrolon); EPDM/X (Santoprene); FPM (Viton) |
Weight [kg] |
|
0.203 |
Displays / operating elements |
Display |
|
Display unit |
2 x LED green |
Switching status |
LED yellow |
Measured values |
4-digit alphanumeric display |
Programming |
4-digit alphanumeric display |
|
Electrical connection |
Connection |
|
M12 connector; gold-plated contacts |
Wiring
Programming of the output function:
Hno = hysteresis / N.O.
Hnc = hysteresis / N.C.
Fno = window function / N.O.
Fnc = window function / N.C.
|
|
|
Remarks |
Remarks |
|
*) according to DIN EN 60751 |
The values for accuracy apply to flowing water. |
load for current output: Rmax [Ω]: (Ub – 10 V) x 50 / for voltage output: Rmin [Ω]: 2000 |
|
Pack quantity [piece] |
|
1 |
►Web: www.ino.com.vn | Mail:info@ino.com.vn
►Tel: 028 73000184 | Hotline: 0911431407